Mức sống là thước đo tổng thể về chất lượng cuộc sống, được đo lường bởi nhiều yếu tố như chi phí sinh hoạt và thu nhập. Mức sống phản ứng khả năng đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của bạn và gia đình. Mức sống quyết định khả năng duy trì một cuộc sống ổn định và thoải mái. của một gia đình hoặc cá nhân. Ví dụ, tại các thành phố lớn như Toronto hoặc Vancouver, chi phí nhà ở có thể chiếm đến 40-50% thu nhập trung bình của một hộ gia đình, tạo áp lực tài chính mà khá lớn và ảnh hưởng đến các nhu cầu chi tiêu khác.
Hiểu rõ về mức sống ở Canada giúp bạn lập kế hoạch tài chính chính xác, chuẩn bị tâm lý và có cái nhìn thực tế về tương lai tại nơi định cư mới. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người nhập cư, giúp họ tránh được những bất ngờ không mong muốn và có sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai.Trong bài viết này, UCA Immigration sẽ cùng bạn tìm hiểu xem mức sống ở Canada cao hay thấp so với mức sống tại Việt Nam, chi phí sinh hoạt trung bình tại Canada là bao nhiêu, và liệu thu nhập trung bình tại đây có đủ để trang trải cho mức sống này hay không để có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cuộc sống tại Canada.
Mức sống ở Canada cao hay thấp?
Mức sống ở Canada nhìn chung được đánh giá là cao hơn so với Việt Nam. Theo chỉ số chi phí sinh hoạt Numbeo (nền tảng trực tuyến quốc tế chuyên cung cấp dữ liệu về chi phí sinh hoạt), chi phí sinh hoạt ở Canada cao hơn khoảng 87% so với Việt Nam.
5 yếu tố chính ảnh hưởng đến mức sống tại Canada bao gồm:
- Chi phí nhà ở: Đây là khoản chi tiêu lớn nhất, chiếm khoảng 30-50% thu nhập. Giá thuê căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố lớn như Toronto có thể lên tới 2,000 CAD/tháng.
- Giá thực phẩm: Chi phí thực phẩm tương đối cao, đặc biệt là rau quả và thịt. Một gia đình 4 người có thể tiêu tốn khoảng 1,000-1,200 CAD/tháng cho thực phẩm.
- Chi phí y tế: Mặc dù Canada có hệ thống y tế công, nhưng vẫn có những chi phí phát sinh như thuốc men và nha khoa. Trung bình, một người có thể chi khoảng 200-300 CAD/tháng cho bảo hiểm y tế bổ sung.
- Giao thông: Chi phí giao thông công cộng khá hợp lý, khoảng 100-150 CAD/tháng cho vé tháng. Tuy nhiên, sở hữu ô tô cá nhân có thể tốn kém hơn, với chi phí bảo hiểm, xăng dầu và bảo dưỡng.
- Giáo dục: Giáo dục công miễn phí cho đến hết trung học, nhưng đại học có học phí. Học phí trung bình cho sinh viên nội địa khoảng 6,000-12,000 CAD/năm.
Dưới đây là bảng tổng hợp mức sống trung bình tại 5 thành phố đông dân nhập cư nhất Canada năm 2024:
Thành phố | Mức sống trung bình (CAD/tháng) | Mức sống trung bình (VNĐ/tháng) |
Toronto | 3,500 | 63,000,000 |
Vancouver | 3,300 | 59,400,000 |
Montreal | 2,800 | 50,400,000 |
Calgary | 3,000 | 54,000,000 |
Ottawa | 3,100 | 55,800,000 |
Chi phí sinh hoạt trung bình tại Canada một tháng là bao nhiêu?
Dựa trên các chi tiết đã được phân tích trong các phần trước, tổng chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng tại Canada cho một người đơn thân vào khoảng 3,850 – 6,250 CAD (tương đương 69,300,000 – 112,500,000 VNĐ). Con số này bao gồm sáu hạng mục chi phí chính sau:
Chi phí nhà ở tại Canada
Theo số liệu mới nhất từ Cơ quan Thống kê Canada (Statistics Canada), tổng chi phí nhà ở trung bình một tháng tại Canada vào khoảng 2,500 CAD (tương đương 45,000,000 VNĐ). Con số này bao gồm tiền thuê nhà hoặc trả góp mua nhà, các hóa đơn tiện ích (điện, nước, gas), bảo hiểm nhà ở, và các chi phí bảo trì cơ bản.
Dưới đây là bảng so sánh giá thuê và mua nhà trung bình tại 5 thành phố đông người nhập cư nhất Canada:
Thành phố | Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (CAD/tháng) | Thuê căn hộ 2 phòng ngủ (CAD/tháng) | Giá mua căn hộ (CAD/m²) | Giá mua nhà riêng (CAD) |
Toronto | 2,300 | 3,000 | 10,500 | 1,150,000 |
Vancouver | 2,400 | 3,200 | 11,000 | 1,250,000 |
Montreal | 1,500 | 2,000 | 7,000 | 500,000 |
Calgary | 1,300 | 1,600 | 4,500 | 450,000 |
Ottawa | 1,600 | 2,100 | 6,000 | 600,000 |
Chi phí thực phẩm và ăn uống tại Canada
Theo số liệu mới nhất từ Canada’s Food Price Report 2024, tổng chi phí ăn uống trung bình một tháng tại Canada như sau:
- Người độc thân: khoảng 350-450 CAD (tương đương 6,300,000 – 8,100,000 VNĐ)
- Gia đình 4 người: khoảng 1,000-1,200 CAD (tương đương 18,000,000 – 21,600,000 VNĐ)
Những con số này bao gồm chi phí mua thực phẩm tại siêu thị và một số bữa ăn ngoài. Tuy nhiên, chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thói quen ăn uống, địa điểm sinh sống và lựa chọn thực phẩm của mỗi cá nhân hoặc gia đình.
Dưới đây là bảng giá chi tiết 14 loại thực phẩm cơ bản tại Canada (giá trung bình toàn quốc, có thể thay đổi tùy theo khu vực và mùa):
Thực phẩm | Đơn vị | Giá (CAD) | Giá (VNĐ) |
Sữa | 1 lít | 3.50 | 63,000 |
Bánh mì | 1 ổ (500g) | 3.00 | 54,000 |
Gạo | 1 kg | 4.00 | 72,000 |
Trứng | 1 tá | 4.50 | 81,000 |
Phô mai | 500g | 7.00 | 126,000 |
Thịt gà | 1 kg | 12.00 | 216,000 |
Thịt bò | 1 kg | 15.00 | 270,000 |
Cá hồi | 1 kg | 20.00 | 360,000 |
Táo | 1 kg | 4.50 | 81,000 |
Chi phí giao thông tại Canada
Theo số liệu từ Statistics Canada, tổng chi phí đi lại trung bình một tháng tại Canada vào khoảng 500-700 CAD (tương đương 9,000,000 – 12,600,000 VNĐ). Con số này bao gồm chi phí cho phương tiện công cộng hoặc chi phí vận hành xe cá nhân, tùy thuộc vào lựa chọn của mỗi người.
Dưới đây là bảng chi tiết chi phí cho các phương tiện đi lại phổ biến tại Canada:
Phương tiện | Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Vé xe buýt/tàu điện ngầm (1 lượt) | 3 – 4 | 54,000 – 72,000 |
Vé tháng giao thông công cộng | 90 – 150 | 1,620,000 – 2,700,000 |
Taxi (1km) | 2 – 3 | 36,000 – 54,000 |
Giá xăng (1 lít) | 1.30 – 1.60 | 23,400 – 28,800 |
Bảo hiểm xe hơi (hàng tháng) | 150 – 250 | 2,700,000 – 4,500,000 |
Thuê xe (1 ngày) | 50 – 100 | 900,000 – 1,800,000 |
(Nguồn: Statistics Canada, CAA, 2024; tỷ giá 1 CAD = 18,000 VNĐ)
Chi phí sở hữu và vận hành xe hơi cá nhân tại Canada có thể khá cao. Ngoài chi phí mua xe, người dùng còn phải chi trả 5 khoản sau:
- Bảo hiểm xe hơi (bắt buộc)
- Đăng kiểm và gia hạn bằng lái xe
- Bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ
- Chi phí đỗ xe (đặc biệt tại các thành phố lớn)
- Thuế đường bộ (tùy theo tỉnh bang)
Chi phí y tế và bảo hiểm tại Canada
Theo số liệu từ Canadian Institute for Health Information (CIHI), tổng chi phí y tế và bảo hiểm trung bình một tháng tại Canada vào khoảng 200-300 CAD (tương đương 3,600,000 – 5,400,000 VNĐ) cho mỗi người. Canada nổi tiếng với hệ thống y tế công cộng (Medicare) miễn phí cho công dân và thường trú nhân. Tuy nhiên, vẫn có một số chi phí y tế mà người dân cần chi trả.
Dưới đây là bảng chi tiết 6 khoản chi phí y tế và bảo hiểm phổ biến tại Canada:
Loại chi phí | Chi phí trung bình (CAD) | Chi phí trung bình (VNĐ) |
Bảo hiểm y tế bổ sung (hàng tháng) | 50 – 200 | 900,000 – 3,600,000 |
Bảo hiểm nha khoa (hàng tháng) | 30 – 60 | 540,000 – 1,080,000 |
Thuốc kê đơn (mỗi đơn thuốc) | 20 – 100 | 360,000 – 1,800,000 |
Khám bác sĩ gia đình | Miễn phí | Miễn phí |
Khám chuyên khoa | Miễn phí | Miễn phí |
Khám nha sĩ (kiểm tra định kỳ) | 75 – 150 | 1,350,000 – 2,700,000 |
Chi phí giáo dục tại Canada
Theo số liệu từ Statistics Canada, tổng chi phí giáo dục trung bình một tháng tại Canada vào khoảng 500-1,000 CAD (tương đương 9,000,000 – 18,000,000 VNĐ) cho mỗi sinh viên. Con số này bao gồm học phí, sách vở, và các chi phí liên quan khác.
Dưới đây là bảng chi tiết học phí hàng năm của một số trường đại học nổi tiếng tại Canada (dành cho sinh viên quốc tế):
Trường đại học | Học phí/năm (CAD) | Học phí/năm (VNĐ) |
University of Toronto | 45,000 – 65,000 | 810,000,000 – 1,170,000,000 |
University of British Columbia | 40,000 – 55,000 | 720,000,000 – 990,000,000 |
McGill University | 35,000 – 50,000 | 630,000,000 – 900,000,000 |
University of Waterloo | 35,000 – 45,000 | 630,000,000 – 810,000,000 |
University of Alberta | 30,000 – 40,000 | 540,000,000 – 720,000,000 |
(Nguồn: Websites chính thức của các trường đại học, 2024; tỷ giá 1 CAD = 18,000 VNĐ)
Ngoài học phí, sinh viên cần cân nhắc 7 khoản chi phí phát sinh khác liên quan đến giáo dục:
- Sách giáo khoa và tài liệu học tập:
- Khoảng 1,000 – 2,000 CAD/năm (18,000,000 – 36,000,000 VNĐ/năm)
- Chi phí có thể giảm nếu mua sách đã qua sử dụng hoặc thuê sách
- Thiết bị công nghệ:
- Laptop, máy tính bảng: 800 – 2,000 CAD (14,400,000 – 36,000,000 VNĐ)
- Phần mềm chuyên dụng: 100 – 500 CAD/năm (1,800,000 – 9,000,000 VNĐ/năm)
- Phí sinh viên bắt buộc:
- Bao gồm phí hội sinh viên, phí sử dụng cơ sở vật chất, bảo hiểm y tế
- Khoảng 1,000 – 2,000 CAD/năm (18,000,000 – 36,000,000 VNĐ/năm)
- Chi phí đi lại:
- Vé xe buýt/tàu điện ngầm cho sinh viên: 500 – 1,000 CAD/năm (9,000,000 – 18,000,000 VNĐ/năm)
- Phí tham gia các hoạt động ngoại khóa:
- Có thể từ 100 – 500 CAD/năm (1,800,000 – 9,000,000 VNĐ/năm) tùy thuộc vào loại hoạt động
- Chi phí học tập bổ sung:
- Gia sư, khóa học trực tuyến: 500 – 2,000 CAD/năm (9,000,000 – 36,000,000 VNĐ/năm)
- Chi phí thực tập và nghiên cứu:
- Có thể phát sinh tùy theo chương trình học và ngành nghề
Tổng cộng, ngoài học phí, sinh viên có thể cần chuẩn bị thêm khoảng 5,000 – 10,000 CAD/năm (90,000,000 – 180,000,000 VNĐ/năm) cho các chi phí phát sinh liên quan đến giáo dục.
Chi phí giải trí và du lịch tại Canada
Theo số liệu từ Statistics Canada, tổng chi phí giải trí trung bình một tháng tại Canada vào khoảng 300-500 CAD (tương đương 5,400,000 – 9,000,000 VNĐ) cho mỗi người. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào lối sống và sở thích cá nhân.
Dưới đây là bảng chi tiết chi phí cho 9 hoạt động giải trí và du lịch phổ biến tại Canada:
Hoạt động | Chi phí (CAD) | Chi phí (VNĐ) |
Vé xem phim | 12 – 15 | 216,000 – 270,000 |
Bữa ăn tại nhà hàng (2 người) | 60 – 100 | 1,080,000 – 1,800,000 |
Cà phê tại quán | 3 – 5 | 54,000 – 90,000 |
Vé concert | 50 – 200 | 900,000 – 3,600,000 |
Vé vào bảo tàng | 15 – 25 | 270,000 – 450,000 |
Thẻ thành viên phòng gym (1 tháng) | 40 – 80 | 720,000 – 1,440,000 |
Vé trận NHL (khúc côn cầu) | 70 – 300 | 1,260,000 – 5,400,000 |
Đêm tại khách sạn (trong nước) | 100 – 300 | 1,800,000 – 5,400,000 |
Vé máy bay nội địa (khứ hồi) | 300 – 800 | 5,400,000 – 14,400,000 |
(Nguồn: Statistics Canada, Numbeo, 2024; tỷ giá 1 CAD = 18,000 VNĐ)
Thu nhập trung bình tại Canada là có đủ chi trả cho mức sống?
Thu nhập trung bình tại Canada nhìn chung đủ để chi trả cho mức sống, tuy nhiên điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề và lối sống cá nhân. Theo Statistics Canada, mức lương trung bình hàng năm toàn quốc tại Canada là 58,800 CAD (tương đương 1,058,400,000 VNĐ) vào năm 2023. Điều này tương đương với khoảng 4,900 CAD mỗi tháng, nằm trong khoảng chi phí sinh hoạt trung bình 3,850 – 6,250 CAD.
Bảng dưới đây cung cấp mức lương trung bình theo 7 ngành nghề phổ biến tại Canada:
Ngành nghề | Lương trung bình/tháng (CAD) | Lương trung bình/tháng (VNĐ) |
Kỹ sư phần mềm | 7,500 | 135,000,000 |
Y tá | 6,250 | 112,500,000 |
Kế toán viên | 5,800 | 104,400,000 |
Giáo viên | 5,500 | 99,000,000 |
Chuyên viên marketing | 5,200 | 93,600,000 |
Đầu bếp | 3,800 | 68,400,000 |
Nhân viên bán hàng | 3,500 | 63,000,000 |
Nguồn: Statistics Canada (2024) https://www150.statcan.gc.ca/t1/tbl1/en/tv.action?pid=1410006401
Xu hướng và dự báo về mức sống và đời sống tại Canada
Trong 5-10 năm tới, các chuyên gia dự đoán mức sống tại Canada sẽ tiếp tục được cải thiện nhờ sự phát triển kinh tế và đổi mới công nghệ. Theo một báo cáo của Deloitte, GDP bình quân đầu người của Canada có thể tăng 1,8% mỗi năm đến 2030, giúp nâng cao thu nhập và chất lượng cuộc sống của người dân. Mặc dù vậy, các thách thức như già hóa dân số và biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến triển vọng này.
Câu hỏi thường gặp về mức sống ở Canada
Hệ thống thuế của Canada ảnh hưởng như thế nào đến mức sống?
Thuế ở Canada khá cao nhưng đổi lại người dân được hưởng nhiều phúc lợi xã hội.
Làm thế nào để tiết kiệm chi phí sinh hoạt tại Canada?
Lựa chọn nơi ở hợp lý, sử dụng phương tiện công cộng, mua sắm thông minh và tận dụng các chương trình giảm giá.
Có nên mua bảo hiểm nhân thọ ở Canada không?
Tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân, nhưng nói chung bảo hiểm nhân thọ là một khoản đầu tư đáng cân nhắc.
So sánh mức sống ở Canada với Việt Nam: Điểm giống và khác nhau?
Canada có mức sống cao hơn, chi phí đắt đỏ hơn nhưng cũng có nhiều cơ hội việc làm và phúc lợi xã hội tốt hơn Việt Nam.
Người nhập cư cần chuẩn bị bao nhiêu tiền để ổn định cuộc sống tại Canada?
Người nhập cư cần chuẩn bị khoảng 20.000 CAD cho năm đầu tiên để ổn định cuộc sống tại Canada.
Hệ thống phúc lợi xã hội ở Canada có tốt không?
Hệ thống phúc lợi xã hội ở Canada được đánh giá rất tốt, cung cấp nhiều hỗ trợ cho người dân như bảo hiểm y tế, trợ cấp thất nghiệp và lương hưu.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe miễn phí ở Canada có thực sự tốt không?
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe miễn phí ở Canada có chất lượng cao, được xếp hạng trong top đầu thế giới về hiệu quả và khả năng tiếp cận