Lịch sử Canada là một bức tranh đa màu sắc, trải dài từ thời kỳ của người bản địa đến quá trình hình thành quốc gia hiện đại. Trước khi người châu Âu đặt chân đến, lãnh thổ Canada đã là nhà của nhiều dân tộc bản địa khác nhau, mỗi dân tộc đều có nền văn hóa, ngôn ngữ và lối sống riêng biệt.Tuy nhiên, quá trình khám phá và xâm lược của người châu Âu đã thay đổi sâu sắc số phận của Canada. Người Pháp và người Anh lần lượt đến và thiết lập các thuộc địa, mang theo văn hóa, ngôn ngữ và hệ thống chính trị của mình. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng UCA tìm hiểu lịch sử Canada qua các thời kỳ bao gồm thời kỳ Tiền thuộc địa, thời kỳ tiếp xúc Châu Âu, thời kỳ thuộc địa hóa và quá trình hình thành liên bang, phát triển quốc gia. Đồng thời, điểm qua những đặc điểm của Canada trong thời kỳ chiến tranh thế giới thứ nhất, giai đoạn đại suy thoái, chiến tranh thế giới thứ hai và hậu suy thoái.
Thời kỳ Tiền Thuộc địa
Dưới đây là một số nét đặc trưng của lãnh thổ Canada trong thời kỳ Tiền Thuộc địa:
Người bản địa và nền văn minh cổ đại
Trước khi người châu Âu đặt chân đến, lãnh thổ Canada đã là ngôi nhà của nhiều nền văn minh bản địa đa dạng và phức tạp. Một trong những nhóm dân tộc bản địa lớn nhất là First Nations, sinh sống chủ yếu ở miền Trung và miền Tây Canada.
Ở vùng Bắc Cực, người Inuit đã thích nghi với cuộc sống khắc nghiệt bằng cách xây dựng những ngôi nhà băng igloo, săn bắt hải cẩu, cá voi và tuần lộc. Ngoài ra, còn có nhiều nhóm dân tộc bản địa khác sinh sống ở các vùng khác nhau của Canada, mỗi nhóm đều có những đặc điểm văn hóa riêng biệt. Ví dụ, người Métis là hậu duệ của các cuộc hôn nhân giữa người Pháp và người First Nations, họ có một nền văn hóa pha trộn độc đáo.
Sự đa dạng văn hóa của các bộ lạc bản địa
Về ngôn ngữ, các dân tộc bản địa Canada sử dụng hàng trăm ngôn ngữ khác nhau. Từ các ngôn ngữ Algonquian ở miền Đông đến các ngôn ngữ Athapaskan ở miền Tây và ngôn ngữ Inuit ở vùng Bắc Cực, mỗi ngôn ngữ đều phản ánh một nền văn hóa riêng biệt và một cách nhìn nhận thế giới độc đáo.
Tín ngưỡng của các dân tộc bản địa cũng vô cùng đa dạng. Họ tin vào sự tồn tại của các linh hồn, thần linh và tổ tiên. Nhiều nghi lễ và lễ hội được tổ chức để cầu mong mưa thuận gió hòa, săn bắn bội thu và bảo vệ cộng đồng.
Phong tục tập quán của các dân tộc bản địa cũng rất phong phú. Họ có những cách thức làm nhà, làm đồ dùng, chế biến thức ăn và trang phục khác nhau. Ví dụ, người Inuit xây dựng những ngôi nhà băng igloo để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt của Bắc Cực, trong khi người First Nations ở miền Tây xây dựng những ngôi nhà cộng đồng lớn bằng gỗ.
Bảng so sánh một số đặc điểm văn hóa của các nhóm bản địa chính:
Nhóm dân tộc | Ngôn ngữ | Tín ngưỡng | Phong tục tập quán đặc trưng |
First Nations | Algonquian, Iroquoian, Salishan,… | Tín ngưỡng đa thần, tôn thờ tự nhiên | Lễ hội mùa xuân, lễ hội thu hoạch, xây nhà cộng đồng |
Inuit | Inuit-Aleut | Tín ngưỡng Shaman, tôn thờ các linh hồn | Săn bắt hải cẩu, cá voi, xây nhà băng igloo |
Métis | Pháp, Cree, Ojibwe,… | Pha trộn giữa văn hóa Pháp và First Nations | Săn bắn, đánh cá, buôn bán lông thú |
Sự đa dạng văn hóa của các dân tộc bản địa đã góp phần hình thành nên bản sắc văn hóa độc đáo của Canada. Những giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc bản địa đã ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật, âm nhạc, ẩm thực và lối sống của người Canada.
Mạng lưới thương mại và giao lưu giữa các bộ lạc
Mặc dù sống rải rác trên một lãnh thổ rộng lớn và đa dạng về địa hình, các bộ lạc bản địa Canada đã tạo dựng nên một mạng lưới thương mại và giao lưu sôi động.
Các tuyến đường thương mại thường xuyên đi qua những con sông, hồ, và các khu rừng. Người ta vận chuyển hàng hóa bằng thuyền độc mộc, xe kéo hoặc bằng cách khiêng vác. Những mặt hàng được trao đổi bao gồm đồ thủ công mỹ nghệ, lông thú, da động vật, thực phẩm, và các loại đá quý.
Việc giao lưu thương mại không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá kiến thức, ý tưởng và công nghệ. Qua những cuộc giao thương, các bộ lạc đã học hỏi lẫn nhau về kỹ thuật săn bắn, trồng trọt, làm đồ gốm, và chế tác đồ trang sức.
Thời kỳ tiếp xúc Châu Âu
Người Norse, hay còn gọi là người Bắc Âu, đã để lại dấu ấn lịch sử đáng kể ở Bắc Mỹ. Khoảng năm 1000 CN, họ đã vượt đại dương và thành lập một khu định cư nhỏ tại L’Anse aux Meadows ở Newfoundland, Canada. Đây là bằng chứng cho thấy người châu Âu đã đặt chân đến Bắc Mỹ trước Columbus hàng trăm năm.
Tuy nhiên, do nhiều lý do, các khu định cư này không duy trì được. Phải đến thế kỷ 15, John Cabot mới một lần nữa khám phá ra vùng đất mới này, mở ra một chương mới trong lịch sử khám phá châu Mỹ. Các ghi chép cho thấy John Cabot đã đặt chân lên đất liền tại một địa điểm ở phía bắc Đại Tây Dương vào ngày 24 tháng 6 năm 1497.
Thời kỳ thuộc địa hóa của Châu Âu
Cuộc đua giành lấy Bắc Mỹ giữa Pháp và Anh bắt đầu từ cuối thế kỷ 15. Mặc dù cả hai cường quốc đều tuyên bố chủ quyền đối với vùng đất mới, nhưng người Pháp là những người đầu tiên đặt chân đến và tạo ra những khu định cư lâu dài. Jacques Cartier, đại diện cho nước Pháp, đã cắm cờ tại Bán đảo Gaspé vào năm 1534 và chính thức đặt tên cho vùng đất này là Canada.
Trong khi người Pháp tập trung vào việc xây dựng các cộng đồng nông nghiệp và buôn bán lông thú, người Anh lại có những bước đi chậm hơn. Mãi đến đầu thế kỷ 17, người Anh mới bắt đầu thành lập các thuộc địa ở Bắc Mỹ. Tuy nhiên, cuộc cạnh tranh giữa hai cường quốc này ngày càng gay gắt, dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh và xung đột.
Cuối cùng, trong Chiến tranh Bảy Năm, quân đội Anh đã đánh bại quân đội Pháp và giành quyền kiểm soát gần như toàn bộ Bắc Mỹ thuộc Pháp. Hiệp ước Paris năm 1763 chính thức chấm dứt cuộc chiến và xác nhận chiến thắng của Anh.
Sau khi trở thành thuộc địa của Anh, Bắc Mỹ đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Tuyên bố Hoàng gia năm 1763 của vua George III đã đặt ra những quy định cơ bản cho việc quản lý các thuộc địa mới. Cuộc Cách mạng Mỹ vào cuối thế kỷ 18 đã ảnh hưởng sâu sắc đến các thuộc địa của Anh ở Bắc Mỹ, dẫn đến sự thành lập của Hoa Kỳ.
Trong khi đó, các thuộc địa của Anh ở phía bắc vẫn trung thành với vương quốc. Qua nhiều giai đoạn hợp nhất và phát triển, các thuộc địa này cuối cùng đã thành lập nên Liên bang Canada vào năm 1867. Canada tiếp tục mở rộng lãnh thổ và trở thành một quốc gia độc lập, có chủ quyền vào thế kỷ 20.
Sự hình thành của liên bang và phát triển thành quốc gia
Ý tưởng thống nhất các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ đã bắt đầu hình thành từ những năm 1860, với các cuộc hội nghị quan trọng được tổ chức tại Quebec và Charlottetown. Năm 1866, các đại biểu từ các thuộc địa đã cùng nhau họp tại Luân Đôn để thảo luận và hoàn thiện kế hoạch.
Kết quả là, Đạo luật Bắc Mỹ của Anh được thông qua vào năm 1867, chính thức ra đời một quốc gia liên bang mới mang tên Canada. Thuật ngữ “đominion” (thống trị) được chọn để chỉ vị thế đặc biệt của Canada như một quốc gia tự trị trong Đế chế Anh. Ngày 1 tháng 7 năm 1867 được ghi nhận là ngày sinh của Liên bang Canada. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử Bắc Mỹ, mở ra một chương mới cho quá trình phát triển của đất nước.
Chiến tranh thế giới thứ nhất
Ngay sau khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất nổ ra vào năm 1914, một đoàn tàu chở đầy những người lính Canada dũng cảm đã rời ga Union ở Toronto, hướng về chiến trường châu Âu. Những chiến thắng vang dội tại các trận đánh Somme, Vimy, Passchendaele và trong “Trăm ngày” cuối cùng của cuộc chiến đã đưa tên tuổi của Canada lên bản đồ thế giới. Các phi công át chủ bài như William George Barker và Billy Bishop đã trở thành những biểu tượng của không quân Canada.
Theo báo cáo của Văn phòng Chiến tranh năm 1922, Canada đã phải chịu tổn thất nặng nề với khoảng 67.000 người lính tử trận và 173.000 người bị thương. Con số này chưa bao gồm những thường dân thiệt mạng trong các sự kiện như vụ nổ Halifax.
Việc ủng hộ vô điều kiện đối với Vương quốc Anh đã gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội Canada. Cộng đồng nói tiếng Pháp, tập trung chủ yếu ở Quebec, đã bày tỏ sự phản đối mạnh mẽ đối với chính sách nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng, chính phủ Canada đã thực hiện một số biện pháp cứng rắn, bao gồm việc bắt giữ và giam giữ hàng nghìn người nhập cư, đặc biệt là người Ukraine và người Đức.
Chính phủ Canada, dưới sự lãnh đạo của Robert Borden, đã áp dụng chính sách nghĩa vụ quân sự bắt buộc, gây ra nhiều tranh cãi và làm gia tăng chia rẽ trong xã hội. Sau chiến tranh, William Lyon Mackenzie King trở thành nhân vật chính trị hàng đầu của Canada, đại diện cho Đảng Tự do và nắm giữ quyền lực trong nhiều năm.
Thời kỳ đại suy thoái
Đại suy thoái 1929 đã tàn phá kinh tế Canada. Từ năm 1929 đến 1933, GDP giảm 40%, thất nghiệp lên tới 27%. Doanh nghiệp đóng cửa hàng loạt, lợi nhuận chuyển thành lỗ, xuất khẩu giảm 50%. Ngành xây dựng gần như tê liệt, giảm 82%. Giá cả giảm mạnh, đặc biệt là nông sản: giá lúa mì từ 78 cent/giạ năm 1928 giảm xuống còn 29 cent năm 1932.
Chiến tranh thế giới thứ hai
Canada tham chiến Thế chiến II vào 10/9/1939, một tuần sau Anh. Với dân số 11.5 triệu, 1.1 triệu người Canada nhập ngũ. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp viện trợ, đào tạo phi công cho Khối thịnh vượng chung, bảo vệ Bắc Đại Tây Dương và tham gia các chiến dịch lớn ở châu Âu. Tuy nhiên, chiến tranh cũng gây ra tổn thất lớn với hơn 45.000 người chết và 55.000 người bị thương.
Thời kỳ hậu chiến
Giai đoạn 1945-1960
- 1949: Newfoundland gia nhập Liên bang Canada.
- 1950: Canada gắn chặt chính sách đối ngoại với Mỹ trong Chiến tranh Lạnh.
- 1956: Liên hợp quốc can thiệp Khủng hoảng Suez, Canada tham gia Lực lượng khẩn cấp.
- 1957: Khủng hoảng Suez làm rạn nứt quan hệ Canada với Anh, Pháp và Mỹ.
Giai đoạn 1960-1981
- 1960: Cuộc Cách mạng Yên lặng diễn ra ở Quebec, thay đổi sâu sắc xã hội.
- 1965: Canada chính thức có lá cờ lá phong.
- 1980-1981: Thủ tướng Pierre Trudeau thúc đẩy song ngữ và cải cách hiến pháp.
Giai đoạn 1982-1992
- 1981: Canada yêu cầu Quốc hội Anh ban hành gói sửa đổi hiến pháp để chấm dứt quyền lập pháp của Anh đối với Canada.
- 1985: Thảm họa máy bay Air India 182 gây chấn động Canada với 329 người thiệt mạng.
- 1987: Bắt đầu các cuộc đàm phán về Hiệp ước Hồ Mandala nhằm tìm kiếm giải pháp cho vấn đề Quebec.
- 1990: Canada lên án cuộc xâm lược Kuwait của Iraq và tham gia liên minh do Mỹ dẫn đầu.
Giai đoạn từ 1992 đến nay
-
- 1993: Kim Campbell trở thành nữ thủ tướng đầu tiên của Canada nhưng nhiệm kỳ ngắn ngủi.
- 1995: Cuộc trưng cầu dân ý về sự độc lập của Quebec thất bại.
- 1998: Tòa án Tối cao Canada khẳng định việc ly khai đơn phương là vi hiến và Quốc hội thông qua Đạo luật rõ ràng.
- 2002: Canada ký Hiệp định Kyoto về biến đổi khí hậu.
- 2005: Canada hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới trên toàn quốc.
- 2015: Justin Trudeau trở thành thủ tướng, đánh bại Đảng Bảo thủ.
Như vậy, bài viết trên đã nêu bật một số đặc điểm lịch sử Canada trong các thời kỳ phát triển. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu thêm về các giai đoạn Tiền thuộc địa, tiếp xúc Châu Âu, thuộc địa hóa và liên bang hóa ở quốc gia này. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì, đừng quên liên hệ ngay với UCA để được tư vấn và cung cấp thông tin đầy đủ.