Cập Nhật Mới Nhất Về Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ IRCC Tháng 4/2025
IRCC (Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada) đã công bố các mốc thời gian xử lý hồ sơ mới nhất ngày 30/4/2025. Dưới đây là tổng hợp các thay đổi quan trọng về thời gian xử lý visa, thẻ thường trú, và quốc tịch có thể ảnh hưởng đến kế hoạch nhập cư Canada của bạn.
Tổng Quan Cập Nhật
- Các thời gian xử lý là ước tính dựa trên 80% hồ sơ và có thể thay đổi tùy vào lượng hồ sơ và năng lực xử lý của IRCC.
- Các công cụ cập nhật thời gian xử lý của IRCC hiện sử dụng dữ liệu thời gian thực, cập nhật hàng tháng cho quốc tịch, thẻ PR và bảo lãnh gia đình; hàng tuần cho thẻ PR và visa tạm thời.
- Lưu ý: Thời gian xử lý không phải cam kết chắc chắn và có thể thay đổi với từng hồ sơ cá nhân.
Chi Tiết Thời Gian Xử Lý IRCC Mới Nhất Tháng 4/2025
1. Hồ Sơ Quốc Tịch (Cập nhật hàng tháng)
Loại hồ sơ |
Thời gian xử lý hiện tại |
Trước đây |
Thay đổi |
Cấp quyền công dân |
8 tháng |
9 tháng |
Giảm 1 tháng |
Cấp chứng nhận quốc tịch |
3 tháng |
4 tháng |
Giảm 1 tháng |
Khôi phục quốc tịch |
Không đủ dữ liệu |
Không đủ dữ liệu |
Không đổi |
Chấm dứt quốc tịch |
8 tháng |
10 tháng |
Giảm 2 tháng |
Tìm kiếm hồ sơ quốc tịch |
15 tháng |
16 tháng |
Giảm 1 tháng |
Lưu ý: Việc cấp chứng nhận quốc tịch có thể kéo dài nếu yêu cầu từ ngoài Canada hoặc Hoa Kỳ. IRCC đang gửi Thư xác nhận nhận hồ sơ (AOR) cho các đơn nộp khoảng ngày 24/3/2025.
2. Thẻ Thường Trú (PR Card) – Cập nhật hàng tuần
Loại hồ sơ |
Thời gian xử lý hiện tại |
Trước đây |
Thay đổi |
Cấp mới thẻ PR |
19 ngày |
18 ngày |
Tăng 1 ngày |
Gia hạn thẻ PR |
10 ngày |
9 ngày |
Tăng 1 ngày |
3. Bảo Lãnh Gia Đình (Cập nhật hàng tháng)
Loại hồ sơ |
Thời gian hiện tại |
Trước đây |
Thay đổi |
Vợ/chồng hoặc theo luật chung (ngoài Canada, ngoài Quebec) |
11 tháng |
11 tháng |
Không đổi |
Vợ/chồng hoặc theo luật chung (ngoài Canada, Quebec) |
35 tháng |
35 tháng |
Không đổi |
Vợ/chồng hoặc theo luật chung (trong Canada, ngoài Quebec) |
24 tháng |
24 tháng |
Không đổi |
Vợ/chồng hoặc theo luật chung (trong Canada, Quebec) |
36 tháng |
35 tháng |
Tăng 1 tháng |
Cha mẹ/Ông bà (ngoài Quebec) |
36 tháng |
33 tháng |
Tăng 3 tháng |
Cha mẹ/Ông bà (Quebec) |
48 tháng |
48 tháng |
Không đổi |
Lưu ý: Thời gian xử lý tại Quebec thường dài hơn do đặc thù khu vực.
4. Hộ Chiếu Canada
Loại hồ sơ |
Thời gian xử lý |
Thay đổi |
Làm mới hộ chiếu tại Canada (trực tiếp) |
10 ngày làm việc |
Không đổi |
Làm mới hộ chiếu tại Canada (gửi bưu điện) |
20 ngày làm việc |
Không đổi |
Nhận gấp trong ngày |
Trong ngày làm việc kế tiếp |
Không đổi |
Nhận nhanh tại Canada |
2 – 9 ngày làm việc |
Không đổi |
Gửi từ ngoài Canada |
20 ngày làm việc |
Không đổi |
5. Thường Trú Nhân Diện Kinh Tế (Cập nhật hàng tháng)
Chương trình |
Thời gian hiện tại |
Trước đây |
Thay đổi |
Canadian Experience Class |
5 tháng |
5 tháng |
Không đổi |
Federal Skilled Worker Program |
6 tháng |
5 tháng |
Tăng 1 tháng |
Federal Skilled Trades Program |
Không đủ dữ liệu |
Không đủ dữ liệu |
Không đổi |
Provincial Nominee Program (Express Entry) |
6 tháng |
7 tháng |
Giảm 1 tháng |
Provincial Nominee Program (không qua Express Entry) |
21 tháng |
21 tháng |
Không đổi |
Quebec Skilled Workers |
9 tháng |
9 tháng |
Không đổi |
Quebec Business Class |
72 tháng |
71 tháng |
Tăng 1 tháng |
Federal Self-Employed |
50 tháng |
49 tháng |
Tăng 1 tháng |
Atlantic Immigration Program |
11 tháng |
10 tháng |
Tăng 1 tháng |
Start-Up Visa |
40 tháng |
40 tháng |
Không đổi |
6. Thị Thực Tạm Thời (Cập nhật hàng tuần)
- Visitor Visa (ngoài Canada):
- Ấn Độ: 18 ngày (không đổi)
- Hoa Kỳ: 17 ngày (không đổi)
- Nigeria: 93 ngày (giảm 10 ngày)
- Pakistan: 23 ngày (tăng 1 ngày)
- Philippines: 25 ngày (tăng 3 ngày)
- Visitor Visa (tại Canada): 17 ngày (tăng 1 ngày)
- Gia hạn visitor: 140 ngày (tăng 10 ngày)
- Super Visa (cha mẹ, ông bà):
- Ấn Độ: 127 ngày (giảm 2 ngày)
- Hoa Kỳ: 94 ngày (tăng 4 ngày)
- Nigeria: 61 ngày (tăng 7 ngày)
- Pakistan: 138 ngày (tăng 5 ngày)
- Philippines: 119 ngày (tăng 5 ngày)
- Study Permit (ngoài Canada):
- Ấn Độ: 8 tuần (giảm 1 tuần)
- Hoa Kỳ: 4 tuần (giảm 1 tuần)
- Nigeria: 6 tuần (không đổi)
- Pakistan: 8 tuần (không đổi)
- Philippines: 10 tuần (tăng 3 tuần)
- Study Permit (tại Canada): 4 tuần (không đổi)
- Gia hạn Study Permit: 220 ngày (tăng 13 ngày)
- Work Permit (ngoài Canada):
- Ấn Độ: 18 tuần (không đổi)
- Hoa Kỳ: 17 tuần (giảm 64 tuần)
- Nigeria: 9 tuần (không đổi)
- Pakistan: 8 tuần (không đổi)
- Philippines: 7 tuần (tăng 1 tuần)
- Work Permit (tại Canada): 227 ngày (tăng 9 ngày)
- Chương trình Lao động Nông nghiệp Mùa vụ (SAWP): 11 ngày (không đổi)
- International Experience Canada (IEC): 4 tuần (không đổi)
- eTA: 5 phút (một số trường hợp có thể lên tới 72 giờ)
Kết Luận
Hiểu rõ các mốc thời gian này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình nhập cư Canada, từ đoàn tụ gia đình, xin giấy phép lao động đến quốc tịch. IRCC cập nhật thường xuyên giúp bạn nắm bắt tình hình thực tế. Đừng quên theo dõi để cập nhật nhanh nhất các thay đổi mới.
Nguồn: IRCC Official Processing Times