Cập Nhật Mới Nhất Về Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ IRCC Tháng 5/2025
Cục Di Trú, Tị Nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) vừa công bố bảng cập nhật thời gian xử lý hồ sơ mới nhất tính đến ngày 6/5/2025. Thông tin này rất quan trọng cho những ai đang hoặc chuẩn bị nộp hồ sơ xin visa, thường trú nhân (PR), quốc tịch, hoặc hộ chiếu Canada.
Thời gian xử lý của IRCC được cập nhật thường xuyên, dựa vào dữ liệu thực tế, phản ánh khoảng thời gian xử lý 80% hồ sơ. Từ năm 2022, IRCC đã áp dụng công cụ dự báo nâng cao, thay thế tiêu chuẩn cũ, và hiện cập nhật hàng tuần đối với visa tạm trú, thẻ PR; hàng tháng với hồ sơ quốc tịch, PR và bảo lãnh gia đình. Các con số này sẽ thay đổi tùy vào khối lượng hồ sơ và năng lực xử lý của IRCC.
Lưu ý: Đây là ước tính, không phải cam kết chắc chắn. Thời gian thực tế có thể thay đổi tùy theo mức độ phức tạp hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ của từng trường hợp.
Cập Nhật Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ IRCC Tháng 5/2025
- Quốc tịch Canada (Cập nhật ngày 1/5/2025)
- Thẻ Thường Trú Nhân (PR) (Cập nhật hàng tuần)
- Bảo lãnh gia đình (Cập nhật hàng tháng)
- Hộ chiếu Canada (Cập nhật ngày 1/5/2025)
- Định cư diện Kinh tế (Cập nhật hàng tháng)
- Visa tạm trú (Cập nhật hàng tuần)
1. Quốc tịch Canada
- Hồ sơ xin quốc tịch: 10 tháng (tăng từ 8 tháng)
- Giấy chứng nhận quốc tịch: 4 tháng (tăng từ 3 tháng)
- Từ bỏ quốc tịch: 7 tháng (giảm từ 8 tháng)
- Tra cứu hồ sơ quốc tịch: 15 tháng (không đổi)
- Khôi phục quốc tịch: Chưa có đủ dữ liệu
Lưu ý: Nếu nộp hồ sơ quốc tịch khoảng 24/3/2025, sẽ sớm nhận được Thư Xác Nhận Nhận Hồ Sơ (AOR). Hồ sơ xin giấy chứng nhận quốc tịch từ ngoài Canada hoặc Mỹ có thể bị chậm.
2. Thẻ Thường Trú Nhân (PR)
- Thẻ PR mới: 35 ngày (tăng từ 19 ngày)
- Gia hạn thẻ PR: 10 ngày (không đổi)
Lời khuyên: Nộp hồ sơ đầy đủ để tránh bị kéo dài thời gian xử lý.
3. Bảo lãnh gia đình
- Vợ/chồng hoặc sống chung ngoài Quebec: 10 tháng (giảm từ 11 tháng)
- Vợ/chồng hoặc sống chung tại Quebec: 36 tháng (tăng từ 35 tháng)
- Vợ/chồng hoặc sống chung trong Canada ngoài Quebec: 29 tháng (tăng từ 24 tháng)
- Vợ/chồng hoặc sống chung trong Canada tại Quebec: 36 tháng (không đổi)
- Cha mẹ/Ông bà (ngoài Quebec): 36 tháng (không đổi)
- Cha mẹ/Ông bà (Quebec): 48 tháng (không đổi)
Thời gian xử lý dài hơn tại Quebec do các thỏa thuận di trú riêng của tỉnh.
4. Hộ chiếu Canada
- Hộ chiếu mới (nộp trực tiếp): 10 ngày làm việc (không đổi)
- Hộ chiếu mới (nộp qua bưu điện): 20 ngày làm việc (không đổi)
- Lấy gấp: Cuối ngày làm việc tiếp theo
- Lấy nhanh: 2–9 ngày làm việc
- Hộ chiếu gửi từ ngoài Canada: 20 ngày làm việc (không đổi)
5. Định cư diện Kinh tế
- Canadian Experience Class (CEC): 5 tháng (không đổi)
- Federal Skilled Worker Program (FSWP): 5 tháng (giảm từ 6 tháng)
- Federal Skilled Trades Program (FSTP): Chưa có đủ dữ liệu
- Provincial Nominee Program (PNP) qua Express Entry: 5 tháng (giảm từ 6 tháng)
- PNP ngoài Express Entry: 20 tháng (giảm từ 21 tháng)
- Quebec Skilled Workers (QSW): 9 tháng (không đổi)
- Quebec Business Class: Chưa có đủ dữ liệu
- Federal Self-Employed: 53 tháng (tăng từ 50 tháng)
- Atlantic Immigration Program (AIP): 11 tháng (không đổi)
- Start-Up Visa: 41 tháng (tăng từ 40 tháng)
6. Visa tạm trú
Visa du lịch ngoài Canada
- Ấn Độ: 19 ngày (tăng từ 18 ngày)
- Mỹ: 18 ngày (tăng từ 17 ngày)
- Nigeria: 89 ngày (giảm từ 93 ngày)
- Pakistan: 25 ngày (tăng từ 23 ngày)
- Philippines: 27 ngày (tăng từ 25 ngày)
Visa du lịch trong Canada
- 20 ngày (tăng từ 17 ngày)
Gia hạn visa du lịch
- 163 ngày (tăng từ 140 ngày)
Super Visa (Cha mẹ/Ông bà)
- Ấn Độ: 119 ngày (giảm từ 127 ngày)
- Mỹ: 74 ngày (giảm từ 94 ngày)
- Nigeria: 68 ngày (tăng từ 61 ngày)
- Pakistan: 172 ngày (tăng từ 138 ngày)
- Philippines: 116 ngày (giảm từ 3 ngày)
Giấy phép học tập ngoài Canada
- Ấn Độ: 8 tuần (không đổi)
- Mỹ: 5 tuần (tăng từ 4 tuần)
- Nigeria: 5 tuần (giảm từ 6 tuần)
- Pakistan: 9 tuần (tăng từ 8 tuần)
- Philippines: 11 tuần (tăng từ 10 tuần)
Giấy phép học tập trong Canada
- 4 tuần (không đổi)
Gia hạn giấy phép học tập
- 223 ngày (tăng từ 220 ngày)
Giấy phép lao động ngoài Canada
- Ấn Độ: 18 tuần (không đổi)
- Mỹ: 17 tuần (không đổi)
- Nigeria: 9 tuần (không đổi)
- Pakistan: 8 tuần (không đổi)
- Philippines: 7 tuần (không đổi)
Giấy phép lao động trong Canada
- 233 ngày (tăng từ 227 ngày)
Các loại visa tạm trú khác
- Seasonal Agricultural Worker Program (SAWP): 11 ngày (không đổi)
- International Experience Canada (IEC): 5 tuần (tăng từ 4 tuần)
- eTA (Electronic Travel Authorization): 5 phút (một số trường hợp lên đến 72 giờ)
Hiểu rõ thời gian xử lý IRCC là bước quan trọng để lên kế hoạch di trú, đoàn tụ gia đình, phát triển sự nghiệp hoặc trở thành công dân Canada. Chúng tôi tổng hợp dữ liệu trực tiếp từ các kênh chính thức của IRCC để đảm bảo độ chính xác và cập nhật mới nhất cho bạn.
Để bắt đầu hành trình đến Canada, vui lòng truy cập trang web IRCC để sử dụng các công cụ và tài nguyên chính thức. Đừng quên theo dõi các bản cập nhật tiếp theo về thời gian xử lý hồ sơ!