Cập Nhật Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ IRCC Mới Nhất Tháng 4/2025
Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) vừa công bố cập nhật mới nhất về thời gian xử lý hồ sơ ngày 30/4/2025. Thông tin bao gồm các loại thị thực, thường trú nhân (PR) và quốc tịch Canada. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn khi xin visa Canada, thẻ PR hoặc quốc tịch.
Kể từ năm 2022, IRCC sử dụng công cụ cập nhật dữ liệu thời gian thực để đưa ra các ước tính chính xác hơn. Các cập nhật hiện được công bố hàng tháng cho quốc tịch, PR và bảo lãnh gia đình; thẻ PR và visa tạm thời được cập nhật hàng tuần. Các thời gian này phản ánh 80% số hồ sơ, có thể thay đổi tùy theo lượng hồ sơ và năng lực xử lý của IRCC.
Lưu ý quan trọng: Dữ liệu dưới đây chỉ là ước tính, thời gian thực tế có thể khác nhau.
Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ Quốc Tịch (Cập Nhật Hàng Tháng)
Loại Hồ Sơ | Hiện Tại (1/4/2025) | Trước Đó (4/3/2025) | Thay Đổi |
---|---|---|---|
Xin Quốc tịch (Grant) | 8 tháng | 9 tháng | Giảm 1 tháng |
Giấy chứng nhận quốc tịch | 3 tháng | 4 tháng | Giảm 1 tháng |
Khôi phục quốc tịch | Chưa đủ dữ liệu | Chưa đủ dữ liệu | Không đổi |
Xin thôi quốc tịch | 8 tháng | 10 tháng | Giảm 2 tháng |
Tìm kiếm hồ sơ quốc tịch | 15 tháng | 16 tháng | Giảm 1 tháng |
Lưu ý: Hồ sơ xin giấy chứng nhận quốc tịch từ ngoài Canada/ Mỹ có thể bị chậm trễ.
Thông báo: IRCC đang gửi thông báo xác nhận nhận hồ sơ (AOR) cho các đơn nộp quanh ngày 24/3/2025.
Thẻ Thường Trú Nhân (PR Card) (Cập Nhật Hàng Tuần)
Loại Hồ Sơ | Hiện Tại (30/4/2025) | Trước Đó (23/4/2025) | Thay Đổi |
---|---|---|---|
Thẻ PR mới | 19 ngày | 18 ngày | Tăng 1 ngày |
Gia hạn thẻ PR | 10 ngày | 9 ngày | Tăng 1 ngày |
Thời Gian Xử Lý Bảo Lãnh Gia Đình (Cập Nhật Hàng Tháng)
Loại Hồ Sơ | Hiện Tại (1/4/2025) | Trước Đó (4/3/2025) | Thay Đổi |
---|---|---|---|
Vợ/chồng, sống chung ngoài Quebec | 11 tháng | 11 tháng | Không đổi |
Vợ/chồng, sống chung tại Quebec | 35 tháng | 35 tháng | Không đổi |
Vợ/chồng, sống trong Canada ngoài Quebec | 24 tháng | 24 tháng | Không đổi |
Vợ/chồng, sống trong Canada tại Quebec | 36 tháng | 35 tháng | Tăng 1 tháng |
Cha/mẹ, ông bà (ngoài Quebec) | 36 tháng | 33 tháng | Tăng 3 tháng |
Cha/mẹ, ông bà (Quebec) | 48 tháng | 48 tháng | Không đổi |
Nhận định: Thời gian xử lý tại Quebec thường lâu hơn do quy định khu vực riêng.
Thời Gian Xử Lý Hộ Chiếu Canada
Loại Hồ Sơ | Thời Gian (1/4/2025) | Thay Đổi |
---|---|---|
Cấp mới (trực tiếp tại Canada) | 10 ngày làm việc | Không đổi |
Cấp mới (gửi bưu điện tại Canada) | 20 ngày làm việc | Không đổi |
Nhận gấp | Cùng ngày làm việc kế tiếp | Không đổi |
Nhận nhanh | 2-9 ngày làm việc | Không đổi |
Gửi từ ngoài Canada | 20 ngày làm việc | Không đổi |
Thời Gian Xử Lý Thường Trú Nhân (Diện Kinh Tế) (Cập Nhật Hàng Tháng)
Loại Hồ Sơ | Hiện Tại (1/4/2025) | Trước Đó (4/3/2025) | Thay Đổi |
---|---|---|---|
Canadian Experience Class | 5 tháng | 5 tháng | Không đổi |
Federal Skilled Worker Program | 6 tháng | 5 tháng | Tăng 1 tháng |
Federal Skilled Trades Program | Chưa đủ dữ liệu | Chưa đủ dữ liệu | Không đổi |
Provincial Nominee Program qua Express Entry | 6 tháng | 7 tháng | Giảm 1 tháng |
Provincial Nominee Program ngoài Express Entry | 21 tháng | 21 tháng | Không đổi |
Quebec Skilled Workers | 9 tháng | 9 tháng | Không đổi |
Quebec Business Class | 72 tháng | 71 tháng | Tăng 1 tháng |
Federal Self-Employed | 50 tháng | 49 tháng | Tăng 1 tháng |
Atlantic Immigration Program | 11 tháng | 10 tháng | Tăng 1 tháng |
Start-Up Visa | 40 tháng | 40 tháng | Không đổi |
Thời Gian Xử Lý Visa Tạm Thời (Cập Nhật Hàng Tuần)
1. Visa Du Lịch (Ngoài Canada)
Quốc gia | Hiện Tại (30/4/2025) | Trước Đó (23/4/2025) | Thay Đổi |
---|---|---|---|
Ấn Độ | 18 ngày | 18 ngày | Không đổi |
Hoa Kỳ | 17 ngày | 17 ngày | Không đổi |
Nigeria | 93 ngày | 103 ngày | Giảm 10 ngày |
Pakistan | 23 ngày | 22 ngày | Tăng 1 ngày |
Philippines | 25 ngày | 22 ngày | Tăng 3 ngày |
2. Visa Du Lịch (Trong Canada):
17 ngày (tăng 1 ngày)
3. Gia hạn visa du lịch:
140 ngày (tăng 10 ngày)
4. Super Visa (Cha mẹ/Ông bà)
Quốc gia | Hiện Tại (30/4/2025) | Trước Đó (23/4/2025) | Thay Đổi |
---|---|---|---|
Ấn Độ | 127 ngày | 112 ngày | Giảm 2 ngày |
Hoa Kỳ | 94 ngày | 175 ngày | Tăng 4 ngày |
Nigeria | 61 ngày | 64 ngày | Tăng 7 ngày |
Pakistan | 138 ngày | 147 ngày | Tăng 5 ngày |
Philippines | 119 ngày | 97 ngày | Tăng 5 ngày |
5. Giấy phép du học (Ngoài Canada)
Quốc gia | Hiện Tại (30/4/2025) | Trước Đó (23/4/2025) | Thay Đổi |
---|---|---|---|
Ấn Độ | 8 tuần | 9 tuần | Giảm 1 tuần |
Hoa Kỳ | 4 tuần | 5 tuần | Giảm 1 tuần |
Nigeria | 6 tuần | 6 tuần | Không đổi |
Pakistan | 8 tuần | 8 tuần | Không đổi |
Philippines | 10 tuần | 7 tuần | Tăng 3 tuần |
6. Giấy phép du học (Trong Canada):
4 tuần (không đổi)
7. Gia hạn giấy phép du học:
220 ngày (tăng 13 ngày)
8. Giấy phép lao động (Ngoài Canada)
Quốc gia | Hiện Tại (30/4/2025) | Trước Đó (23/4/2025) | Thay Đổi |
---|---|---|---|
Ấn Độ | 18 tuần | 18 tuần | Không đổi |
Hoa Kỳ | 17 tuần | 81 tuần | Giảm 64 tuần |
Nigeria | 9 tuần | 9 tuần | Không đổi |
Pakistan | 8 tuần | 8 tuần | Không đổi |
Philippines | 7 tuần | 6 tuần | Tăng 1 tuần |
9. Giấy phép lao động (Trong Canada):
227 ngày (tăng 9 ngày)
10. Chương trình Lao động Nông nghiệp Thời vụ (SAWP):
11 ngày (không đổi)
11. Chương trình International Experience Canada (IEC):
4 tuần (không đổi)
12. Giấy phép du lịch điện tử (eTA):
5 phút (một số trường hợp có thể lên đến 72 giờ).
Nắm rõ thời gian xử lý hồ sơ giúp bạn chủ động hơn trên hành trình định cư, đoàn tụ gia đình, xin giấy phép lao động hoặc quốc tịch Canada. IRCC thường xuyên cập nhật minh bạch hàng tuần và hàng tháng. Để xem chi tiết, truy cập thời gian xử lý chính thức của IRCC.