Thay đổi về thời gian xử lý hồ sơ của IRCC trong năm qua
Để cập nhật thông tin cho người nộp đơn, Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) thường xuyên cập nhật thời gian xử lý hồ sơ, phản ánh khoảng thời gian trung bình cần thiết dưới các điều kiện thông thường. Một số loại hồ sơ được cập nhật hàng tuần, số khác cập nhật hàng tháng. Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy theo lượng hồ sơ, tồn đọng, nhân sự, và các thay đổi về chính sách hoặc quy trình.
Hồ sơ thường trú
Express Entry
Express Entry gồm ba chương trình liên bang:
- Canadian Experience Class (CEC)
- Federal Skilled Worker Program (FSWP)
- Federal Skilled Trades Program (FSTP)
Loại hồ sơ | Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|---|
CEC | 5 tháng | 5 tháng |
FSWP | 5 tháng | 5 tháng |
FSTP | Chưa công bố | 6 tháng |
Tiêu chuẩn dịch vụ của IRCC: 180 ngày.
Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP)
Loại hồ sơ | Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|---|
Qua Express Entry | 5 tháng | 6 tháng |
Không qua Express Entry | 20 tháng | 11 tháng |
Tiêu chuẩn dịch vụ: 11 tháng với hồ sơ PNP nền tảng, 180 ngày cho hồ sơ PNP qua Express Entry.
Atlantic Immigration Program (AIP)
Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|
11 tháng | 7 tháng |
Ứng viên có thể xin giấy phép lao động tạm thời đặc biệt để bắt đầu làm việc trong khi chờ xử lý hồ sơ, có thời hạn 2 năm và chỉ áp dụng cho nhà tuyển dụng được chỉ định.
Bảo lãnh vợ/chồng
Thời gian xử lý phụ thuộc vào loại hồ sơ và nơi cư trú dự kiến (trong hay ngoài Quebec).
Phân loại & nơi cư trú | Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|---|
SCLPC, ngoài Quebec | 29 tháng | 10 tháng |
Family Class, ngoài Quebec | 10 tháng | 10 tháng |
SCLPC, tại Quebec | 26 tháng | 28 tháng |
Family Class, tại Quebec | 36 tháng | 34 tháng |
Tiêu chuẩn dịch vụ: 12 tháng cho hồ sơ Family Class ở nước ngoài. Không có tiêu chuẩn cho SCLPC.
Hồ sơ tạm trú
Thị thực du lịch (Visitor Visa)
Hồ sơ xét từ trong hay ngoài Canada, thời gian xử lý ngoài Canada tùy theo quốc gia nộp đơn:
Nơi nộp | Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|---|
Trong Canada | 23 ngày | 20 ngày |
Quốc gia | Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|---|
Ấn Độ | 19 ngày | 44 ngày |
Nigeria | 100 ngày | 177 ngày |
Mỹ | 19 ngày | 27 ngày |
Pakistan | 27 ngày | 110 ngày |
Philippines | 29 ngày | 21 ngày |
Tiêu chuẩn dịch vụ: 14 ngày cho hồ sơ ngoài Canada.
Visitor Record
Cho phép gia hạn hoặc thay đổi tình trạng khi đang ở Canada, chỉ nộp trong nước.
Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|
161 ngày | 88 ngày |
Giấy phép lao động (Work Permit)
Phụ thuộc vào nơi nộp và quốc gia:
Trong Canada
Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|
238 ngày | 101 ngày |
Tiêu chuẩn dịch vụ: 120 ngày cho hồ sơ trong nước.
Ngoài Canada
Quốc gia | Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|---|
Ấn Độ | 15 tuần | 19 tuần |
Nigeria | 12 tuần | 21 tuần |
Mỹ | 9 tuần | 15 tuần |
Pakistan | 6 tuần | 31 tuần |
Philippines | 6 tuần | 28 tuần |
Tiêu chuẩn dịch vụ: 60 ngày cho hồ sơ ngoài Canada.
Giấy phép học tập (Study Permit)
Thời gian xử lý thay đổi tùy nơi nộp:
Trong Canada
Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|
5 tuần | 14 tuần |
Tiêu chuẩn dịch vụ: 120 ngày cho hồ sơ trong nước.
Ngoài Canada
Quốc gia | Hiện tại |
---|---|
Ấn Độ | 10 tuần |
Nigeria | 5 tuần |
Mỹ | 5 tuần |
Pakistan | 17 tuần |
Philippines | 17 tuần |
Tiêu chuẩn dịch vụ: 60 ngày cho hồ sơ ngoài Canada.
Gia hạn giấy phép học tập
Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|
55 ngày | 236 ngày |
Tiêu chuẩn dịch vụ: 120 ngày.
Quốc tịch và chứng nhận quốc tịch
Cấp quốc tịch (Citizenship Grant)
Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|
10 tháng | 8 tháng |
Tiêu chuẩn dịch vụ: 12 tháng.
Chứng chỉ quốc tịch (Citizenship Certificate)
Hiện tại | Ngày 25/06/2024 |
---|---|
4 tháng | 3 tháng |
Hồ sơ nộp ngoài Canada hoặc Mỹ cần cộng thêm 3–4 tháng, trẻ vị thành niên nộp ngoài Canada/Mỹ hoặc gửi trực tiếp đến Case Processing Center ở Nova Scotia cần cộng thêm 6–8 tháng.
Thời gian xử lý và tiêu chuẩn dịch vụ
- Thời gian xử lý: Là ước tính thời gian trung bình IRCC xử lý từng loại hồ sơ, tính từ khi nhận hồ sơ đến khi có quyết định. Có thể thay đổi dựa trên dữ liệu lịch sử và tồn kho hiện tại.
- Tiêu chuẩn dịch vụ: Là mục tiêu nội bộ của IRCC nhằm xử lý 80% hồ sơ loại đó trong thời gian đặt ra. 20% hồ sơ có thể kéo dài hơn do độ phức tạp. Đây chỉ là mục tiêu, không phải cam kết đảm bảo.