Thường trú nhân (Permanent Resident – PR) là một người không phải là công dân của một quốc gia nhưng được chính phủ của quốc gia đó cấp phép để cư trú vô thời hạn. Số liệu từ Bộ Ngoại giao Việt Nam cho thấy, mỗi năm có khoảng 100.000 công dân Việt Nam được cấp thường trú nhân ở nước ngoài. Con số này phản ánh xu hướng ngày càng tăng của người Việt muốn tìm kiếm cơ hội sống và làm việc lâu dài tại các quốc gia khác. Vậy thường trú nhân là gì? và có những quyền lợi gì? Trong bài viết này, hãy cũng UCA làm rõ khái niệm thường trú nhân, từ đó độc giả hiểu sẽ sâu hơn về định nghĩa, quyền lợi của thường trú nhân, và so sánh giữa thường trú nhân và công dân. Thông qua việc phân tích chi tiết các khía cạnh này, chúng tôi hy vọng sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tư cách thường trú nhân.
Thường trú nhân là gì?
Thường trú nhân, hay còn gọi là người định cư, là một thuật ngữ pháp lý chỉ những cá nhân được phép cư trú lâu dài tại một quốc gia mà họ không phải là công dân. Theo định nghĩa của Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM), thường trú nhân là “người nước ngoài được cấp quyền cư trú vô thời hạn hoặc lâu dài tại quốc gia tiếp nhận”.
Thường trú nhân được xác định dựa trên 4 yếu tố chính:
- Thời gian cư trú: Thường trú nhân có quyền sống và làm việc tại quốc gia đó trong thời gian dài, thường là vô thời hạn hoặc có thể gia hạn.
- Giấy tờ pháp lý: Họ được cấp giấy tờ chứng minh tư cách thường trú nhân, như thẻ xanh ở Mỹ hoặc thẻ thường trú nhân ở Canada.
- Quyền lợi và nghĩa vụ: Thường trú nhân có nhiều quyền lợi tương tự công dân, nhưng cũng có một số hạn chế nhất định.
- Quá trình xét duyệt: Để trở thành thường trú nhân, cá nhân phải trải qua quá trình xét duyệt nghiêm ngặt và đáp ứng các tiêu chí của quốc gia tiếp nhận.
Quyền lợi của thường trú nhân là gì?
Thường trú nhân được hưởng nhiều quyền lợi quan trọng, tuy nhiên, những quyền lợi này có thể khác nhau tùy theo quốc gia. Dưới đây là 7 quyền lợi chính mà thường trú nhân thường được hưởng:
- Quyền cư trú và di chuyển: Thường trú nhân có quyền sống và làm việc tại quốc gia tiếp nhận trong thời gian dài. Họ cũng có thể tự do di chuyển trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó.
- Quyền làm việc: Thường trú nhân được phép làm việc tại hầu hết các ngành nghề, trừ một số vị trí đặc biệt liên quan đến an ninh quốc gia.
- Quyền giáo dục: Con cái của thường trú nhân có quyền tiếp cận giáo dục công lập và thường được hưởng học phí như công dân.
- Quyền được bảo vệ pháp lý: Thường trú nhân được hưởng sự bảo vệ của pháp luật tại quốc gia cư trú. Họ có quyền tiếp cận hệ thống tư pháp và được đối xử công bằng trước pháp luật.
- Quyền sở hữu tài sản: Trong nhiều quốc gia, thường trú nhân có quyền mua, bán và sở hữu bất động sản. Ví dụ, tại Singapore, thường trú nhân có thể mua các loại bất động sản nhất định mà không cần xin phép đặc biệt.
- Quyền tham gia bảo hiểm xã hội: Thường trú nhân thường được tham gia vào hệ thống bảo hiểm xã hội và y tế của quốc gia tiếp nhận..
- Quyền bảo lãnh gia đình: Trong nhiều trường hợp, thường trú nhân có thể bảo lãnh cho các thành viên gia đình trực hệ của mình đến sinh sống cùng.
So sánh sự khác nhau và giống nhau giữa thường trú nhân và công dân
Để hiểu rõ hơn về vị thế của thường trú nhân, chúng ta cần so sánh họ với công dân. Có 3 điểm giống nhau và 5 điểm khác nhau chính giữa hai nhóm này.
Điểm giống nhau
- Quyền cư trú và làm việc: Cả thường trú nhân và công dân đều có quyền sống và làm việc lâu dài tại quốc gia đó. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), cả hai nhóm đều được hưởng các quyền lao động cơ bản như mức lương tối thiểu, điều kiện làm việc an toàn, và bảo vệ khỏi phân biệt đối xử.
- Tiếp cận dịch vụ công: Cả hai nhóm đều có quyền tiếp cận các dịch vụ công như giáo dục, y tế, và an sinh xã hội. Ví dụ, tại Canada, cả thường trú nhân và công dân đều được hưởng chế độ chăm sóc sức khỏe miễn phí thông qua hệ thống Medicare.
- Bảo vệ pháp lý: Cả thường trú nhân và công dân đều được hưởng sự bảo vệ của pháp luật và có quyền tiếp cận hệ thống tư pháp. Tại Mỹ, Tu chính án thứ 14 của Hiến pháp đảm bảo “sự bảo vệ bình đẳng của pháp luật” cho mọi người, bao gồm cả thường trú nhân.
Điểm khác nhau
- Quyền bầu cử: Công dân có quyền bầu cử và ứng cử vào các vị trí chính quyền, trong khi thường trú nhân thường không có quyền này. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ, như New Zealand, nơi thường trú nhân được phép bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương và quốc gia sau khi đã cư trú ít nhất 12 tháng.
- Hộ chiếu và di chuyển quốc tế: Công dân được cấp hộ chiếu của quốc gia đó và thường có quyền tự do đi lại rộng rãi hơn. Thường trú nhân vẫn giữ hộ chiếu của quốc gia gốc và có thể phải xin visa khi đi du lịch đến một số nước. Ví dụ, thường trú nhân Mỹ (người có thẻ xanh) vẫn phải sử dụng hộ chiếu của quốc gia gốc khi du lịch quốc tế.
- Thời hạn cư trú: Quyền cư trú của công dân là vĩnh viễn và không thể bị tước bỏ (trừ trường hợp đặc biệt), trong khi thường trú nhân có thể mất tư cách nếu vi phạm điều kiện cư trú. Tại Úc, thường trú nhân có thể mất tư cách nếu họ ở nước ngoài quá lâu mà không xin phép hoặc vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
- Quyền làm việc trong chính phủ: Công dân thường có quyền làm việc trong tất cả các vị trí chính phủ, bao gồm cả những vị trí nhạy cảm về an ninh quốc gia. Thường trú nhân thường bị hạn chế tiếp cận một số vị trí nhất định. Ví dụ, tại Mỹ, nhiều vị trí trong chính phủ liên bang yêu cầu phải là công dân Mỹ.
- Bảo lãnh gia đình: Công dân thường có quyền bảo lãnh rộng rãi hơn cho các thành viên gia đình. Ví dụ, tại Canada, công dân có thể bảo lãnh nhiều loại người thân hơn so với thường trú nhân, bao gồm cả anh chị em ruột và cháu ruột.
Làm sao để xin thường trú nhân?
Quá trình xin thường trú nhân có thể khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng thường bao gồm 6 bước cơ bản sau:
- Xác định tư cách đủ điều kiện: Nghiên cứu và xác định bạn có đủ điều kiện để xin thường trú nhân không, dựa trên các tiêu chí như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, hoặc quan hệ gia đình.
- Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập và chuẩn bị tất cả giấy tờ cần thiết.
- Nộp đơn: Gửi đơn xin và các giấy tờ liên quan đến cơ quan di trú có thẩm quyền.
- Thanh toán lệ phí: Đóng các khoản phí xử lý hồ sơ theo quy định.
- Tham gia phỏng vấn (nếu cần): Một số quốc gia yêu cầu phỏng vấn trực tiếp với nhân viên di trú.
- Chờ quyết định: Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn sẽ phải chờ cơ quan di trú xem xét và đưa ra quyết định.
Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị để xin thường trú nhân thường bao gồm:
- Hộ chiếu và giấy tờ tùy thân
- Giấy khai sinh
- Bằng cấp và chứng chỉ học vấn
- Hồ sơ việc làm và kinh nghiệm chuyên môn
- Giấy chứng nhận không có tiền án tiền sự
- Giấy khám sức khỏe
- Chứng minh tài chính
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình (nếu áp dụng)
Câu hỏi thường gặp về thường trú nhân
Thường trú nhân có thể bảo lãnh gia đình không?
Có, trong nhiều trường hợp, thường trú nhân có thể bảo lãnh một số thành viên gia đình nhất định. Tuy nhiên, quyền bảo lãnh này thường hạn chế hơn so với công dân. Ví dụ, tại Mỹ, thường trú nhân có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái chưa kết hôn, nhưng không thể bảo lãnh anh chị em hoặc cha mẹ như công dân Mỹ.
Thẻ thường trú có thời hạn bao lâu và có thể gia hạn không?
Thời hạn của thẻ thường trú và quy định về gia hạn khác nhau tùy theo quốc gia:
- Tại Mỹ: Thẻ xanh (Green Card) thường có hiệu lực 10 năm và có thể gia hạn. Tuy nhiên, tư cách thường trú nhân là vĩnh viễn, chỉ có thẻ cần được gia hạn.
- Tại Canada: Thẻ thường trú nhân thường có hiệu lực 5 năm và có thể gia hạn. Tương tự như ở Mỹ, tư cách thường trú là vĩnh viễn.
- Tại Úc: Visa thường trú không có ngày hết hạn, nhưng thẻ đi lại có thể cần gia hạn sau 5 năm.
Thường trú nhân có được hưởng các phúc lợi xã hội như công dân không?
Thường trú nhân thường được hưởng nhiều phúc lợi xã hội tương tự như công dân, nhưng có thể có một số hạn chế. Ví dụ:
- Tại Mỹ: Thường trú nhân có thể nhận hầu hết các phúc lợi xã hội sau 5 năm cư trú, bao gồm Medicaid và Social Security.
- Tại Canada: Thường trú nhân được hưởng hầu hết các phúc lợi xã hội ngay khi đến Canada, bao gồm chăm sóc sức khỏe miễn phí và trợ cấp trẻ em.
- Tại Úc: Thường trú nhân có quyền tiếp cận hầu hết các dịch vụ y tế và giáo dục công cộng, nhưng có thể phải chờ 2 năm để nhận một số trợ cấp xã hội.
Có những trường hợp nào khiến thường trú nhân bị mất quyền lợi của mình?
Thường trú nhân có thể mất tư cách trong một số trường hợp:
- Vi phạm pháp luật nghiêm trọng
- Cư trú ở nước ngoài quá lâu mà không báo cáo
- Gian lận trong quá trình xin thường trú
- Tự nguyện từ bỏ tư cách thường trú
Ví dụ, tại Mỹ, thường trú nhân có thể bị trục xuất nếu vi phạm một số tội hình sự nhất định hoặc nếu họ ở nước ngoài quá 1 năm mà không xin phép trước.
Có thể xin thường trú nhân cho trẻ em không?
Có, trong nhiều trường hợp, trẻ em có thể được cấp tư cách thường trú nhân:
- Khi cha mẹ được cấp thường trú: Trẻ em phụ thuộc thường được cấp tư cách thường trú cùng với cha mẹ.
- Thông qua nhận con nuôi quốc tế: Trẻ em được nhận làm con nuôi bởi công dân hoặc thường trú nhân có thể được cấp tư cách thường trú.
- Sinh ra tại quốc gia tiếp nhận: Một số quốc gia tự động cấp tư cách thường trú cho trẻ em sinh ra trên lãnh thổ của họ.
Ví dụ, tại Canada, trẻ em dưới 22 tuổi có thể được bảo lãnh là người phụ thuộc khi cha mẹ xin thường trú.
Việc hiểu rõ “thường trú nhân là gì?” sẽ giúp bạn nắm bắt được những quyền lợi và trách nhiệm của mình. Đối với những người Việt Nam đang có ý định định cư ở nước ngoài, quá trình trở thành thường trú nhân có thể được hỗ trợ bởi các trung tâm tư vấn định cư uy tín như UCA Immigration để giúp bạn đến gần hơn với cuộc sống định cư nước ngoài.