Thường trú nhân (Permanent Resident – PR) là người không mang quốc tịch của một quốc gia nhưng được chính phủ nước đó cấp phép cư trú vô thời hạn. Theo số liệu từ Bộ Ngoại giao Việt Nam, mỗi năm có khoảng 100.000 công dân Việt Nam được cấp thẻ thường trú nhân ở nước ngoài. Con số này cho thấy xu hướng ngày càng tăng của người Việt trong việc tìm kiếm cơ hội sinh sống và làm việc lâu dài tại các quốc gia khác.
Vậy thường trú nhân là gì và họ có những quyền lợi như thế nào? Trong bài viết này, UCA sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm thường trú nhân, phân tích chi tiết các quyền lợi đi kèm, đồng thời so sánh giữa thường trú nhân và công dân. Qua đó, chúng tôi hy vọng mang đến một góc nhìn toàn diện, giúp bạn có cơ sở đánh giá và đưa ra quyết định phù hợp với định hướng cá nhân.

Thường trú nhân là gì?
Thường trú nhân, hay còn gọi là người định cư, là một thuật ngữ pháp lý chỉ những cá nhân được phép cư trú lâu dài tại một quốc gia mà họ không phải là công dân. Theo định nghĩa của Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM), thường trú nhân là “người nước ngoài được cấp quyền cư trú vô thời hạn hoặc lâu dài tại quốc gia tiếp nhận”.
Mỗi quốc gia có chính sách thường trú khác nhau, nhưng nhìn chung, để trở thành thường trú nhân, người nhập cư cần đáp ứng một số tiêu chí nhất định, như thời gian cư trú tối thiểu, trình độ chuyên môn, khả năng tài chính hoặc diện bảo lãnh từ người thân. Ví dụ, tại Canada, chương trình định cư diện tay nghề hoặc bảo lãnh gia đình là những con đường phổ biến để trở thành thường trú nhân.
Việc sở hữu thẻ thường trú nhân mang lại nhiều lợi ích quan trọng, mở ra cơ hội sinh sống và làm việc ổn định tại quốc gia đó, đồng thời có thể là bước đệm để nhập quốc tịch trong tương lai.

Quyền lợi của thường trú nhân là gì?
Là thường trú nhân của một quốc gia, bạn sẽ được hưởng nhiều quyền lợi đáng kể, dù không đầy đủ như công dân. Các quyền lợi này thường bao gồm các quyền cơ bản như quyền cư trú, làm việc, và tham gia vào các hoạt động xã hội. Tuy nhiên, quyền lợi của thường trú nhân có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia, nhưng thông thường bao gồm 7 quyền lợi chính sau:
- Quyền cư trú và làm việc: Thường trú nhân được phép cư trú lâu dài trong quốc gia mà không cần phải xin visa mới. Tuy nhiên, thẻ thường trú nhân có thể có thời hạn và cần được gia hạn sau một khoảng thời gian nhất định. Bên cạnh đó, thường trú nhân cũng có quyền làm việc hợp pháp trong quốc gia đó mà không cần xin giấy phép lao động riêng biệt.
- Quyền tiếp cận các dịch vụ công: Thường trú nhân có quyền tiếp cận các dịch vụ công quan trọng như chăm sóc sức khỏe, giáo dục, và các phúc lợi xã hội khác. Tại nhiều quốc gia, họ có thể tham gia vào hệ thống bảo hiểm y tế quốc gia và hưởng quyền lợi giáo dục miễn phí hoặc chi phí thấp, giống như công dân.
- Quyền bảo vệ pháp lý: Thường trú nhân được bảo vệ bởi các luật pháp của quốc gia mà họ sinh sống, tương tự như công dân. Bạn có quyền yêu cầu bảo vệ pháp lý, tham gia vào các vụ kiện và có quyền được xét xử công bằng trước tòa.
- Quyền sở hữu tài sản: Thường trú nhân có quyền sở hữu tài sản, mua nhà, và tham gia vào các hoạt động đầu tư như công dân. Điều này tạo ra cơ hội để ổn định cuộc sống và phát triển tài chính cá nhân.
- Quyền tham gia một số hoạt động xã hội: Tùy vào quốc gia, thường trú nhân có thể tham gia vào một số hoạt động xã hội, như đăng ký tham gia các chương trình bảo vệ quyền lợi người lao động, quyền bầu cử trong các cuộc bầu cử địa phương, hoặc tham gia vào các tổ chức cộng đồng.
- Quyền định cư lâu dài và cơ hội xin quốc tịch: Một trong những quyền lợi lớn nhất của thường trú nhân là cơ hội xin trở thành công dân của quốc gia sau một thời gian cư trú nhất định. Điều này mở ra cơ hội để bạn có thể trở thành công dân với đầy đủ quyền bầu cử, tham gia vào các vị trí chính quyền, và có thể cấp hộ chiếu quốc gia đó.
- Quyền bảo lãnh gia đình: Trong nhiều trường hợp, thường trú nhân có thể bảo lãnh cho các thành viên gia đình trực hệ của mình đến sinh sống cùng.

So sánh sự khác nhau và giống nhau giữa thường trú nhân và công dân
Dù cả hai nhóm đều có quyền sinh sống và làm việc tại quốc gia đó, nhưng vẫn tồn tại những khác biệt quan trọng về quyền lợi, nghĩa vụ và cơ hội nhập tịch. Trong phần này, chúng ta sẽ so sánh sự giống nhau và khác nhau giữa thường trú nhân và công dân, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi quyết định định cư nước ngoài lâu dài.
Điểm giống nhau
Cả công dân và thường trú nhân đều có quyền cư trú hợp pháp và tham gia vào các hoạt động xã hội, kinh tế. Họ có thể sống, làm việc và hưởng các quyền lợi cơ bản như chăm sóc sức khỏe, giáo dục, và phúc lợi. Tuy nhiên, mức độ quyền lợi có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và chính sách cụ thể, nhưng cả hai nhóm đều đóng góp vào sự phát triển của xã hội.

Điểm khác nhau
Mặc dù công dân và thường trú nhân có nhiều điểm chung trong quyền lợi và nghĩa vụ, nhưng vẫn tồn tại một số sự khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm này. Các sự khác biệt này liên quan chủ yếu đến quyền bầu cử, tham gia vào chính quyền, khả năng bảo lãnh gia đình và các điều kiện có thể dẫn đến việc mất quyền lợi.
Tiêu chí | Công dân | Thường trú nhân |
Quyền bầu cử | Có quyền bầu cử và ứng cử vào các vị trí chính quyền | Thường không có quyền bầu cử, ngoại trừ một số quốc gia như New Zealand |
Hộ chiếu và di chuyển quốc tế | Có hộ chiếu quốc gia và quyền tự do di chuyển | Giữ hộ chiếu quốc gia gốc, cần visa khi đi một số quốc gia |
Thời hạn cư trú | Cư trú vĩnh viễn và không thể bị tước bỏ | Có thể mất tư cách nếu vi phạm điều kiện cư trú hoặc ở nước ngoài quá lâu |
Quyền làm việc trong chính phủ | Có quyền làm việc trong tất cả các vị trí chính phủ, bao gồm cả những vị trí nhạy cảm | Bị hạn chế trong một số vị trí chính phủ yêu cầu công dân |
Bảo lãnh gia đình | Có quyền bảo lãnh nhiều thành viên gia đình, bao gồm cả anh chị em và cháu ruột | Quyền bảo lãnh hạn chế hơn, thường chỉ bảo lãnh vợ, chồng, con cái |
Khả năng mất quyền lợi | Không thể mất quốc tịch (trừ khi có hành vi phạm pháp nghiêm trọng) | Có thể mất thẻ thường trú nếu vi phạm quy định về cư trú hoặc hành vi phạm pháp |
Quyền sở hữu tài sản | Không bị hạn chế về quyền sở hữu tài sản | Quyền sở hữu tài sản tương đương, nhưng có thể có một số hạn chế tùy quốc gia |

Làm sao để xin thường trú nhân?
Quá trình xin thường trú nhân có thể khác nhau giữa các quốc gia, nhưng nhìn chung, bạn sẽ cần thực hiện theo 6 bước cơ bản dưới đây để hoàn tất thủ tục xin thẻ thường trú nhân.
Bước 1: Xác định tư cách đủ điều kiện
Bước đầu tiên quan trọng là tìm hiểu và xác định xem bạn có đủ điều kiện để xin thường trú nhân hay không. Mỗi quốc gia đều có tiêu chí riêng, bao gồm các yếu tố như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ và thậm chí là mối quan hệ gia đình. Ví dụ, tại Canada, bạn có thể cần phải tham gia các chương trình như Express Entry, trong khi tại Úc, việc có một công việc trong danh sách nghề nghiệp ưu tiên có thể là yếu tố quyết định.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
Khi đã xác định được mình đủ điều kiện, bước tiếp theo là chuẩn bị hồ sơ bao gồm các loại giấy tờ cần thiết. Lưu ý, tại một số quốc gia, bạn cần phải công chứng hoặc dịch thuật các giấy tờ này sang ngôn ngữ chính thức.
Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị để xin thường trú nhân thường bao gồm:
- Hộ chiếu và giấy tờ tùy thân
- Giấy khai sinh
- Bằng cấp và chứng chỉ học vấn
- Hồ sơ việc làm và kinh nghiệm chuyên môn
- Giấy chứng nhận không có tiền án tiền sự
- Giấy khám sức khỏe
- Chứng minh tài chính
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình (nếu áp dụng)
Bước 3: Nộp đơn xin thường trú nhân
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, bạn sẽ nộp đơn xin thường trú nhân và các giấy tờ liên quan tới cơ quan di trú có thẩm quyền. Đối với nhiều quốc gia, bạn có thể thực hiện việc nộp đơn trực tuyến qua các cổng thông tin của chính phủ để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý nhanh chóng hơn.
Bước 4: Thanh toán lệ phí
Để hồ sơ được xử lý, bạn sẽ phải thanh toán các khoản lệ phí theo yêu cầu của cơ quan di trú. Lệ phí này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và diện xin thường trú, vì vậy bạn cần phải tìm hiểu kỹ về mức phí và hình thức thanh toán. Lệ phí không chỉ liên quan đến việc nộp hồ sơ, mà có thể bao gồm phí xét duyệt, phí phỏng vấn và các chi phí khác.
Bước 5: Tham gia phỏng vấn (nếu cần)
Một số quốc gia yêu cầu bạn tham gia một buổi phỏng vấn với nhân viên di trú để xác nhận các thông tin trong hồ sơ và đánh giá khả năng hội nhập của bạn. Đây là một bước quan trọng để cơ quan di trú hiểu rõ hơn về lý do bạn muốn trở thành thường trú nhân và đảm bảo bạn có đủ năng lực tài chính, kỹ năng và cam kết sống ổn định tại quốc gia đó.
Bước 6: Chờ quyết định
Cuối cùng, sau khi hoàn tất các bước trên, bạn sẽ phải chờ cơ quan di trú đưa ra quyết định về hồ sơ của mình. Thời gian xử lý hồ sơ có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào quốc gia và diện bạn xin. Trong suốt quá trình này, bạn cần theo dõi hồ sơ của mình và thường xuyên kiểm tra tình trạng để không bỏ lỡ bất kỳ yêu cầu bổ sung nào.
Câu hỏi thường gặp về thường trú nhân
Thường trú nhân có thể bảo lãnh gia đình không?
Có, trong nhiều trường hợp, thường trú nhân có thể bảo lãnh một số thành viên gia đình nhất định. Tuy nhiên, quyền bảo lãnh này thường hạn chế hơn so với công dân. Ví dụ, tại Mỹ, thường trú nhân có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái chưa kết hôn, nhưng không thể bảo lãnh anh chị em hoặc cha mẹ như công dân Mỹ.
Thẻ thường trú có thời hạn bao lâu và có thể gia hạn không?
Thời hạn của thẻ thường trú tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. Một số quốc gia cấp thẻ thường trú vô thời hạn, trong khi nhiều nơi giới hạn thời gian từ 5 đến 10 năm và yêu cầu gia hạn định kỳ. Ví dụ, khi định cư tại Canada, thẻ thường trú nhân (PR card) có thời hạn 5 năm và cần được gia hạn nếu người sở hữu muốn duy trì tư cách thường trú.
Thường trú nhân có được hưởng các phúc lợi xã hội như công dân không?
Thường trú nhân thường được hưởng nhiều phúc lợi xã hội tương tự công dân, bao gồm bảo hiểm y tế công, giáo dục công lập, trợ cấp thất nghiệp và các hỗ trợ an sinh xã hội khác. Tuy nhiên, quyền lợi cụ thể còn tùy thuộc vào chính sách của từng quốc gia đối với thường trú nhân.
Có những trường hợp nào khiến thường trú nhân bị mất quyền lợi của mình?
Thường trú nhân có thể mất tư cách trong một số trường hợp:
- Vi phạm pháp luật nghiêm trọng
- Cư trú ở nước ngoài quá lâu mà không báo cáo
- Gian lận trong quá trình xin thường trú
- Tự nguyện từ bỏ tư cách thường trú
Ví dụ, tại Mỹ, thường trú nhân có thể bị trục xuất nếu vi phạm một số tội hình sự nhất định hoặc nếu họ ở nước ngoài quá 1 năm mà không xin phép trước.
Có thể xin thường trú nhân cho trẻ em không?
Có, trong nhiều trường hợp, trẻ em có thể được cấp tư cách thường trú nhân:
- Khi cha mẹ được cấp thường trú: Trẻ em phụ thuộc thường được cấp tư cách thường trú cùng với cha mẹ.
- Thông qua nhận con nuôi quốc tế: Trẻ em được nhận làm con nuôi bởi công dân hoặc thường trú nhân có thể được cấp tư cách thường trú.
- Sinh ra tại quốc gia tiếp nhận: Một số quốc gia tự động cấp tư cách thường trú cho trẻ em sinh ra trên lãnh thổ của họ.
Ví dụ, tại Canada, trẻ em dưới 22 tuổi có thể được bảo lãnh là người phụ thuộc khi cha mẹ xin thường trú.
Nếu bạn đang có ý định định cư nước ngoài, việc trở thành thường trú nhân là một bước quan trọng. Việc hiểu rõ “Thường trú nhân là gì?” không chỉ giúp bạn nắm bắt đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm mà còn tạo nền tảng vững chắc cho kế hoạch định cư lâu dài. Để hành trình này thuận lợi hơn, bạn có thể tìm đến các trung tâm tư vấn định cư uy tín như UCA Immigration, nơi cung cấp sự hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn tiến gần hơn đến cuộc sống mới với những cơ hội rộng mở.