Danh sách sân bay Canada tốt nhất theo từng tỉnh bang

Lê Thanh Hải
14.10.2024
448
Trong những năm gần đây, ngành hàng không Canada đã có những bước phát triển vượt bậc. Theo số liệu từ Cơ quan Thống kê Canada,năm 2023, các sân bay của Canada đã ghi nhận sự phục hồi đáng kể về lượng hành khách, với tổng cộng khoảng 150,7 triệu lượt khách, tăng mạnh so[...]

Trong những năm gần đây, ngành hàng không Canada đã có những bước phát triển vượt bậc. Theo số liệu từ Cơ quan Thống kê Canada,năm 2023, các sân bay của Canada đã ghi nhận sự phục hồi đáng kể về lượng hành khách, với tổng cộng khoảng 150,7 triệu lượt khách, tăng mạnh so với con số 118,9 triệu của năm 2022. Điều này phản ánh sự hồi phục của ngành hàng không sau tác động của đại dịch. Sang năm 2024, lượng hành khách tiếp tục tăng, đặc biệt tại 8 sân bay lớn nhất Canada, nơi lượng hành khách trung bình mỗi ngày vào tháng 4 đạt khoảng 146.000, gần bằng mức trước đại dịch Điều này cho thấy nhu cầu đi lại bằng đường hàng không tại Canada ngày càng tăng cao.

Để đáp ứng nhu cầu này, Canada đã phát triển một hệ thống sân bay rộng khắp trên toàn quốc. Theo thống kê của Cơ quan Vận tải Canada (Transport Canada), hiện nay cả nước có tổng cộng 726 sân bay được cấp phép, trong đó có 26 sân bay quốc tế lớn và 571 sân bay nội địa. Sự phân bố này giúp kết nối các vùng miền trên khắp đất nước rộng lớn này.

Trong bài viết hôm nay, UCA sẽ giới thiệu chi tiết danh sách các sân bay hàng đầu tại Canada, được phân chia theo từng tỉnh bang. Thông qua đó, bạn đọc sẽ có cái nhìn tổng quan về hệ thống giao thông hàng không của đất nước này, từ đó có thể lựa chọn điểm đến phù hợp cho chuyến đi của mình.

Sân bay Canada
Các sân bay Canada được đánh giá tốt nhất hiện nay

Danh sách các sân bay Canada thuộc tỉnh bang và vùng lãnh thổ

Dưới đây là danh sách chi tiết các sân bay tại Canada, được phân chia theo từng tỉnh bang. Mỗi sân bay được liệt kê kèm theo mã IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) và mã ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế).

Chú thích:

  • Mã IATA là bộ mã được hiệp hội vận tải hàng không quốc tế IATA xuất bản cho các đối tượng thuộc ngành hàng không gồm các chữ cái để chỉ các sân bay. Mã IATA gồm 3 chữ cái, thường được sử dụng trên vé máy bay và hành lý.
  • ICAO là tổ chức hàng không dân dụng quốc tế thuộc Liên hợp quốc, chịu trách nhiệm soạn thảo và đưa ra các quy định về hàng không trên toàn thế giới.

Tỉnh Bang Saskatchewan

Tỉnh bang Saskatchewan có tổng cộng 24 sân bay, cụ thể trong danh sách dưới đây:

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO
1 Sân bay Buffalo Narrows Buffalo Narrows, Saskatchewan YVT CYVT
2 Sân bay Cluff Lake Cluff Lake, Saskatchewan XCL CJS3
3 Sân bay Collins Bay Collins Bay, Saskatchewan YKC CYKC
4 Sân bay Estevan Estevan, Saskatchewan YEN CYEN
5 Sân bay Fond-Du-Lac Fond-Du-Lac, Saskatchewan ZFD CZFD
6 Sân bay Hatchet Lake Hatchet Lake, Saskatchewan YDJ CJL2
7 Sân bay Hudson Bay Hudson Bay, Saskatchewan YHB CYHB
8 Sân bay Key Lake Key Lake, Saskatchewan YKJ CYKJ
9 Sân bay Kindersley Kindersley, Saskatchewan YKY CYKY
10 Sân bay La Ronge La Ronge, Saskatchewan YVC CYVC
11 Sân bay Meadow Lake Meadow Lake, Saskatchewan YLJ CYLJ
12 Sân bay Moose Jaw Moose Jaw, Saskatchewan YMJ CYMJ
13 Sân bay North Battleford North Battleford, Saskatchewan YQW CYQW
14 Sân bay Pinehouse Lake Pinehouse Lake, Saskatchewan ZPO CZPO
15 Sân bay Points North Landing Points North Landing, Saskatchewan YNL CYNL
16 Sân bay Prince Albert Prince Albert, Saskatchewan YPA CYPA
17 Sân bay Regina Regina, Saskatchewan YQR CYQR
18 Sân bay Saskatoon/Diefenbaker Sân bay Diefenbaker Saskatoon, Saskatchewan YXE CYXE
19 Sân bay Stony Rapids Stony Rapids, Saskatchewan YSF CYSF
20 Sân bay Swift Current Swift Current, Saskatchewan YYN CYYN
21 Sân bay Tisdale Tisdale, Saskatchewan YTT CJY3
22 Sân bay Uranium City Uranium City, Saskatchewan YBE CYBE
23 Sân bay Wollaston Lake Wollaston Lake, Saskatchewan ZWL CZWL
24 Sân bay Yorkton Yorkton, Saskatchewan YQV CYQV

Ngoài ra bạn có thể xem thêm về Saskatchewan

Tỉnh Bang Alberta

Alberta có 30 sân bay lớn nhỏ, cụ thể như sau:

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO
1 Sân bay Bonnyville Bonnyville, Alberta YBY CYBF
2 Sân bay Quốc tế Calgary – Calgary Intl Calgary, Alberta YYC CYYC
3 Sân bay Cold Lake Cold Lake, Alberta YOD CYOD
4 Sân bay Coronation Coronation, Alberta YCT CYCT
5 Sân bay Cowley Cowley, Alberta YYM CYYM
6 Sân bay Industrial Drayton Valley, Alberta YDC CER3
7 Sân bay Quốc tế Edmonton – Edmonton Intl Edmonton, Alberta YEG CYEG
8 Sân bay trung tâm Edmonton Edmonton City Center Edmonton, Alberta YXD CYXD
9 Sân bay Edson Edson, Alberta YET CYET
10 Sân bay Fairview Fairview, Alberta ZFW CEB5
11 Sân bay Ft Chipewyan Ft Chipewyan, Alberta YPY CYPY
12 Sân bay Ft Mc Murray Ft Mc Murray, Alberta YMM CYMM
13 Sân bay Grande Cache Grande Cache, Alberta YGC CEQ5
14 Sân bay Grande Prairie Grande Prairie, Alberta YQU CYQU
15 Sân bay High Level High Level, Alberta YOJ CYOJ
16 Sân bay High Prairie High Prairie, Alberta ZHP CZHP
17 Sân bay Jasper-Hinton Hinton, Alberta YJA CEC4
18 Sân bay Lac La Biche Lac La Biche, Alberta YLB CYLB
19 Sân bay Lethbridge Lethbridge, Alberta YQL CYQL
20 Sân bay Lloydminster Lloydminster, Alberta YLL CYLL
21 Sân bay Medicine Hat Medicine Hat, Alberta YXH CYXH
22 Sân bay Peace River Peace River, Alberta YPE CYPE
23 Sân bay Pincher Creek Pincher Creek, Alberta WPC CZPC
24 Sân bay  Rainbow Lake Rainbow Lake, Alberta YOP CYOP
25 Sân bay Red Deer Industrial Red Deer, Alberta YQF CYQF
26 Sân bay Rocky Mountain House Rocky Mountain House, Alberta YRM CYRM
27 Sân bay Slave Lake Slave Lake, Alberta YZH CYZH
28 Sân bay Suffield Suffield, Alberta YSD CYSD
29 Sân bay Vermilion Vermilion, Alberta YVG CYVG
30 Sân bay Whitecourt Whitecourt, Alberta YZU CYZU

Tỉnh Bang British Columbia

Dưới đây là danh sách 53 sân bay tại tỉnh bang British Columbia:

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO
1 Sân bay 108 Mile 108 Mile Ranch ZMH CZML
2 Sân bay Abbotsford Abbotsford YXX CYXX
3 Sân bay Alert Bay Alert Bay, British Columbia YAL CYAL
4 Sân bay Anahim Lake Anahim Lake, British Columbia YAA CAJ4
5 Sân bay Bella Bella (Denny I) Bella Bella, British Columbia ZEL CYJQ
6 Sân bay Bella Coola Bella Coola, British Columbia QBC CYBD
7 Sân bay Boundary Bay Boundary Bay, British Columbia YDT CZBB
8 Sân bay Bronson Creek Bronson Creek, British Columbia YBM CAB5
9 Sân bay Burns Lake Burns Lake, British Columbia YPZ CYPZ
10 Sân bay Campbell River Campbell River YBL CYBL
11 Sân bay Castlegar Castlegar, British Columbia YCG CYCG
12 Sân bay Chetwynd Chetwynd, British Columbia YCQ CYCQ
13 Sân bay Chilliwack Chilliwack, British Columbia YCW CYCW
14 Sân bay Comox Comox, British Columbia YQQ CYQQ
15 Sân bay Courtenay Courtenay, British Columbia YCA CAH3
16 Sân bay Cranbrook Cranbrook, British Columbia YXC CYXC
17 Sân bay Dawson Creek Dawson Creek, British Columbia YDQ CYDQ
18 Sân bay Dease Lake Dease Lake, British Columbia YDL CYDL
19 Sân bay Duncan Duncan, British Columbia DUQ CAM3
20 Sân bay Fairmont Hot Springs Fairmont Hot Springs YCZ CYCZ
21 Sân bay Ft Nelson Ft Nelson, British Columbia YYE CYYE
22 Sân bay Ft St John Ft St John, British Columbia YXJ CYXJ
23 Sân bay Grand Forks Grand Forks, British Columbia ZGF CZGF
24 Sân bay Hope Hope, British Columbia YHE CYHE
25 Sân bay Hudson’s Hope Hudson’s Hope, British Columbia YNH CYNH
26 Sân bay Kamloops Kamloops, British Columbia YKA CYKA
27 Sân bay Kelowna Kelowna, British Columbia YLW CYLW
28 Sân bay Masset Masset, British Columbia ZMT CZMT
29 Sân bay Merritt Merritt, British Columbia YMB CAD5
30 Sân bay Nanaimo Nanaimo, British Columbia YCD CYCD
31 Sân bay Penticton Penticton, British Columbia YYF CYYF
32 Sân bay Port Hardy Port Hardy, British Columbia YZT CYZT
33 Sân bay Port Mc Neill Port Mc Neill, British Columbia YMP CAT5
34 Sân bay Powell River Powell River, British Columbia YPW CYPW
35 Sân bay Prince George Prince George, British Columbia YXS CYXS
36 Sân bay Prince Rupert Prince Rupert, British Columbia YPR CYPR
37 Sân bay Quesnel Quesnel, British Columbia YQZ CYQZ
38 Sân bay Revelstoke Revelstoke, British Columbia YRV CYRV
39 Sân bay Salmon Arm Salmon Arm, British Columbia YSN CZAM
40 Sân bay Sandspit Sandspit, British Columbia YZP CYZP
41 Sân bay Sechelt-Gibsons Sechelt-Gibsons, British Columbia YHS CAP3
42 Sân bay Smithers Smithers, British Columbia YYD CYYD
43 Sân bay Squamish Squamish, British Columbia YSE CYSE
44 Sân bay Stewart Stewart, British Columbia ZST CZST
45 Sân bay Telegraph Creek Telegraph Creek YTX CBM5
46 Sân bay Terrace Terrace, British Columbia YXT CYXT
47 Sân bay Gillies Bay Texada, British Columbia YGB CYGB
48 Sân bay Tofino Tofino, British Columbia YAZ CYAZ
49 Sân bay Tumbler Ridge Tumbler Ridge, British Columbia TUX CBX7
50 Sân bay quốc tế  Vancouver – Vancouver Intl Vancouver, British Columbia YVR CYVR
51 Sân bay Vernon Vernon, British Columbia YVE CYVK
52 Sân bay quốc tế Victoria – Victoria Intl Victoria, British Columbia YYJ CYYJ
53 Sân bay Williams Lake Williams Lake, British Columbia YWL CYWL

Tỉnh Bang Nova Scotia

7 là tổng số sân bay hiện có tại tỉnh bang Nova Scotia:

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO
199 Sân bay Digby Digby, Nova Scotia YDG CYID
200 Sân bay Greenwood Greenwood, Nova Scotia YZX CYZX
201 Sân bay Halifax-Shearwater Halifax, Nova Scotia YAW CYAW
202 Sân bay quốc tế Halifax – Halifax Intl Halifax, Nova Scotia YHZ CYHZ
203 Sân bay Port Hawkesbury Port Hawkesbury, Nova Scotia YPS CYPD
204 Sân bay Sydney Sydney, Nova Scotia YQY CYQY
205 Sân bay Yarmouth Yarmouth, Nova Scotia YQI CYQI

Tỉnh Bang Manitoba

Tại Manitoba hiện nay có tổng cộng 37 sân bay như sau:

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO
1 Sân bay Berens River Berens River, Manitoba YBV CYBV
2 Sân bay Blood Vein River Bloodvein River, Manitoba YDV CZTA
3 Sân bay Brandon Muni Brandon, Manitoba YBR CYBR
4 Sân bay Brochet Brochet, Manitoba YBT CYBT
5 Sân bay Churchill Churchill, Manitoba YYQ CYYQ
6 Sân bay Sinclair Memorial Cross Lake, Manitoba YCR CYCR
7 Sân bay Barker Dauphin, Manitoba YDN CYDN
8 Sân bay Flin Flon Flin Flon, Manitoba YFO CYFO
9 Sân bay Gillam Gillam, Manitoba YGX CYGX
10 Sân bay Gimli Industrial Park Gimli, Manitoba YGM CYGM
11 Sân bay Gods Lake Narrows Gods Lake Narrows, Manitoba YGO CYGO
12 Sân bay Gods River Gods River, Manitoba ZGI CZGI
13 Sân bay Ilford Ilford, Manitoba ILF CZBD
14 Sân bay Island Lake Island Lake, Manitoba YIV CYIV
15 Sân bay Jenpec Jenpec, Manitoba ZJG CZJG
16 Sân bay Kelsey Kelsey, Manitoba KES CZEE
17 Sân bay Lac Brochet Lac Brochet, Manitoba XLB CZWH
18 Sân bay Leaf Rapids Leaf Rapids, Manitoba YLR CYLR
19 Sân bay Little Grand Rapids Little Grand Rapids, Manitoba ZGR CZGR
20 Sân bay Lynn Lake Lynn Lake, Manitoba YYL CYYL
21 Sân bay Norway House Norway House, Manitoba YNE CYNE
22 Sân bay Oxford House Oxford House, Manitoba YOH CYOH
23 Sân bay Pikwitonei Pikwitonei, Manitoba PIW CZMN
24 Sân bay Poplar River Poplar River, Manitoba XPP CZNG
25 Sân bay Southport Portage La Prairie, Manitoba YPG CYPG
26 Sân bay Pukatawagan Pukatawagan, Manitoba XPK CZFG
27 Sân bay Red Sucker Lake Red Sucker Lake, Manitoba YRS CYRS
28 Sân bay Shamattawa Shamattawa, Manitoba ZTM CZTM
29 Sân bay South Indian Lake South Indian Lake, Manitoba XSI CZSN
30 Sân bay  St Theresa Point St Theresa Point, Manitoba YST CYST
31 Sân bay Swan River Swan River, Manitoba ZJN CZJN
32 Sân bay Tadoule Lake Tadoule Lake, Manitoba XTL CYBQ
33 Sân bay The Pas The Pas, Manitoba YQD CYQD
34 Sân bay Thicket Portage Thicket Portage, Manitoba YTD CZLQ
35 Sân bay Thompson Thompson, Manitoba YTH CYTH
36 Sân bay quốc tế Winnipeg – Winnipeg Intl Winnipeg, Manitoba YWG CYWG
37 Sân bay York Landing York Landing, Manitoba ZAC CZAC

Tỉnh Bang Newfoundland

Tỉnh Bang Newfoundland hiện có tổng cộng 21 sân bay. Dưới đây là danh sách cụ thể:

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO
1 Sân bay Black Tickle Black Tickle, Newfoundland YBI CCE4
2 Sân bay Cartwright Nws Cartwright, Newfoundland YRF CYCA
3 Sân bay Charlottetown Charlottetown, Newfoundland YHG CCH4
4 Sân bay Churchill Falls Churchill Falls, Newfoundland ZUM CZUM
5 Sân bay Davis Inlet Davis Inlet, Newfoundland YDI CCB4
6 Sân bay Deer Lake Deer Lake, Newfoundland YDF CYDF
7 Sân bay quốc tế Gander – Gander Intl Gander, Newfoundland YQX CYQX
8 Sân bay Goose Goose Bay, Newfoundland YYR CYYR
9 Sân bay Hopedale Hopedale, Newfoundland YHO CYHO
10 Sân bay Makkovik Makkovik, Newfoundland YMN CYFT
11 Sân bay Marys Harbour Marys Harbour, Newfoundland YMH CYMH
12 Sân bay Nain Nain, Newfoundland YDP CYDP
13 Sân bay Port Hope Simpson Port Hope Simpson, Newfoundland YHA CCP4
14 Sân bay Postville Postville, Newfoundland YSO CCD4
15 Sân bay Rigolet Rigolet, Newfoundland YRG CCZ2
16 Sân bay St Anthony St Anthony, Newfoundland YAY CYAY
17 Sân bay Quốc tế St John’s – St John’s Intl St John’s, Newfoundland YYT CYYT
18 Sân bay Fox Harbour St Lewis, Newfoundland YFX CCK4
19 Sân bay Stephenville Stephenville, Newfoundland YJT CYJT
20 Sân bay Wabush Wabush, Newfoundland YWK CYWK
21 Sân bay Williams Harbour Williams Harbour, Newfoundland YWM CCA6

Tỉnh Bang Ontario

Tỉnh bang Ontario có tổng số lên đến 83 sân bay

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO
1 Sân bay Angling Lake/Wapekeka Angling Lake, Ontario YAX CKB6
2 Sân bay Armstrong Armstrong, Ontario YYW CYYW
3 Sân bay Atikokan Mun Atikokan, Ontario YIB CYIB
4 Sân bay Attawapiskat Attawapiskat, Ontario YAT CYAT
5 Sân bay Bearskin Lake Bearskin Lake, Ontario XBE CNE3
6 Sân bay Big Trout Lake Big Trout Lake, Ontario YTL CYTL
7 Sân bay Brockville Brockville, Ontario XBR CNL3
8 Sân bay Cat Lake Cat Lake, Ontario YAC CYAC
9 Sân bay Huron Centralia, Ontario YCE CYCE
10 Sân bay Chapleau Chapleau, Ontario YLD CYLD
11 Sân bay Chatham Chatham, Ontario XCM CNZ3
12 Sân bay Cochrane Cochrane, Ontario YCN CYCN
13 Sân bay Cornwall Regl Cornwall, Ontario YCC CYCC
14 Sân bay Deer Lake Deer Lake, Ontario YVZ CYVZ
15 Sân bay Dryden Regl Dryden, Ontario YHD CYHD
16 Sân bay Earlton (Timiskaming Reg’l) Earlton, Ontario YXR CYXR
17 Sân bay Elliot Lake Mun Elliot Lake, Ontario YEL CYEL
18 Sân bay Ft Albany Ft Albany, Ontario YFA CYFA
19 Sân bay Ft Frances Mun Ft Frances, Ontario YAG CYAG
20 Sân bay Ft Hope Ft Hope, Ontario YFH CYFH
21 Sân bay Ft Severn Ft Severn, Ontario YER CYER
22 Sân bay Greenstone Regl Geraldton, Ontario YGQ CYGQ
23 Sân bay Gore Bay-Manitoulin Gore Bay, Ontario YZE CYZE
24 Sân bay Hamilton Hamilton, Ontario YHM CYHM
25 Sân bay Hearst Mun Hearst, Ontario YHF CYHF
26 Sân bay Horne Payne Mun Hornepayne, Ontario YHN CYHN
27 Sân bay Ignace Mun Ignace, Ontario ZUC CZUC
28 Sân bay Kapuskasing Kapuskasing, Ontario YYU CYYU
29 Sân bay Kasabonika Kasabonika, Ontario XKS CYAQ
30 Sân bay Kashechewan Kashechewan, Ontario ZKE CZKE
31 Sân bay Keeway Win Keewaywin, Ontario KEW CPV8
32 Sân bay Kenora Kenora, Ontario YQK CYQK
33 Sân bay Kincardine Kincardine, Ontario YKD CNS7
34 Sân bay Kingfisher Lake Kingfisher Lake, Ontario KIF CNM5
35 Sân bay Kingston Kingston, Ontario YGK CYGK
36 Sân bay Kirkland Lake Kirkland Lake, Ontario YKX CYKX
37 Sân bay Kitchener/Waterloo Regl Kitchener, Ontario YKF CYKF
38 Sân bay Lansdowne House Lansdowne House, Ontario YLH CYLH
39 Sân bay London London, Ontario YXU CYXU
40 Sân bay Manitou Wadge Manitouwadge, Ontario YMG CYMG
41 Sân bay Manitoulin East Muni. Manitowaning, Ontario YEM CYEM
42 Sân bay Marathon Marathon, Ontario YSP CYSP
43 Sân bay Moosonee Moosonee, Ontario YMO CYMO
44 Sân bay Muskoka Muskoka Lakes, Ontario YQA CYQA
45 Sân bay Muskrat Dam Muskrat Dam, Ontario MSA CZMD
46 Sân bay Nakina Nakina, Ontario YQN CYQN
47 Sân bay North Bay North Bay, Ontario YYB CYYB
48 Sân bay Ogoki Post Ogoki Post, Ontario YOG CNT3
49 Sân bay Oshawa Oshawa, Ontario YOO CYOO
50 Sân bay Rockcliffe Ottawa, Ontario YRO CYRO
51 Sân bay Ottawa – Macdonald-Cartier Intl Ottawa, Ontario YOW CYOW
52 Sân bay Billy Bishop Reg’l Owen Sound, Ontario YOS CYOS
53 Sân bay Georgian Bay Parry Sound, Ontario YPD CNK4
54 Sân bay Peawanuck Peawanuck, Ontario YPO CYPO
55 Sân bay Pembroke Pembroke, Ontario YTA CYTA
56 Sân bay Petawawa Petawawa, Ontario YWA CYWA
57 Sân bay Peterborough Peterborough, Ontario YPQ CYPQ
58 Sân bay Pickle Lake Pickle Lake, Ontario YPL CYPL
59 Sân bay Pikangikum Pikangikum, Ontario YPM CYPM
60 Sân bay Red Lake Red Lake, Ontario YRL CYRL
61 Sân bay Weagamow Lake Round Lake, Ontario ZRJ CZRJ
62 Sân bay Sachigo Lake Sachigo Lake, Ontario ZPB CZPB
63 Sân bay Sandy Lake Sandy Lake, Ontario ZSJ CZSJ
64 Sân bay Sarnia (Hadfield) – sân bay Hadfield Sarnia, Ontario YZR CYZR
65 Sân bay Sault Ste Marie Sault Ste Marie, Ontario YAM CYAM
66 Sân bay Sioux Lookout Sioux Lookout, Ontario YXL CYXL
67 Sân bay Montague Smiths Falls, Ontario YSH CYSH
68 Sân bay St Catharines/sân bay quận Niagra – Niagra District St Catharines, Ontario YCM CYSN
69 Sân bay  St Thomas Mun St Thomas, Ontario YQS CYQS
70 Sân bay Sudbury Sudbury, Ontario YSB CYSB
71 Sân bay Summer Beaver Summer Beaver, Ontario SUR CJV7
72 Sân bay Terrace Bay Terrace Bay, Ontario YTJ CYTJ
73 Sân bay Thunder Bay Thunder Bay, Ontario YQT CYQT
74 Sân bay Timmins Timmins, Ontario YTS CYTS
75 Sân bay Toronto – City Centre Toronto, Ontario YTZ CYTZ
76 Sân bay Toronto – Buttonville Mun Toronto, Ontario YKZ CYKZ
77 Sân bay Toronto – Pearson Intl Toronto, Ontario YYZ CYYZ
78 Sân bay Trenton Trenton, Ontario YTR CYTR
79 Sân bay Wawa Wawa, Ontario YXZ CYXZ
80 Sân bay Webequie Webequie, Ontario YWP CYWP
81 Sân bay Wiarton Wiarton, Ontario YVV CYVV
82 Sân bay Windsor Windsor, Ontario YQG CYQG
83 Sân bay Wunnumin Lake Wunnumin Lake, Ontario WNN CKL3

Tỉnh Bang New Brunswick

Dưới đây là danh sách 7 sân bay ở tỉnh bang New Brunswick:

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO
1 Sân bay Bathurst Bathurst, New Brunswick ZBF CZBF
2 Sân bay Charlo Charlo, New Brunswick YCL CYCL
3 Sân bay Fredericton Fredericton, New Brunswick YFC CYFC
4 Sân bay Miramichi Miramichi, New Brunswick YCH CYCH
5 Sân bay Moncton Moncton, New Brunswick YQM CYQM
6 Sân bay Saint John Saint John, New Brunswick YSJ CYSJ
7 Sân bay St-Leonard St-Leonard, New Brunswick YSL CYSL

Tỉnh bang Quebec

Danh sách 57 sân bay tại tỉnh bang Quebec:

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO
1 Sân bay Akulivik Akulivik, Quebec AKV CYKO
2 Sân bay Alma Alma, Quebec YTF CYTF
3 Sân bay Amos Mun Amos, Quebec YEY CYEY
4 Sân bay Aupaluk Aupaluk, Quebec YPJ CYLA
5 Sân bay Bagotville Bagotville, Quebec YBG CYBG
6 Sân bay Baie-Comeau Baie-Comeau, Quebec YBC CYBC
7 Sân bay Bonaventure Bonaventure, Quebec YVB CYVB
8 Sân bay Bromont Bromont, Quebec ZBM CZBM
9 Sân bay Charlevoix Charlevoix, Quebec YML CYML
10 Sân bay Chevery Chevery, Quebec YHR CYHR
11 Sân bay Chapais Chibougamau, Quebec YMT CYMT
12 Sân bay Dolbeau-St-Methode Dolbeau-St-Methode, Quebec YDO CYDO
13 Sân bay Eastmain River Eastmain River, Quebec ZEM CZEM
14 Sân bay Gaspe Gaspe, Quebec YGP CYGP
15 Sân bay Ottawa/Gatineau Gatineau, Quebec YND CYND
16 Sân bay Havre St-Pierre Havre St-Pierre, Quebec YGV CYGV
17 Sân bay Iles-De-La-Madeleine Iles-De-La-Madeleine, Quebec YGR CYGR
18 Sân bay Inukjuak Inukjuak, Quebec YPH CYPH
19 Sân bay Ivujivik Ivujivik, Quebec YIK CYIK
20 Sân bay Kangiqsualujjuaq Georges River Kangiqsualujjuaq, Quebec XGR CYLU
21 Sân bay Kangiqsujuaq Wakeham Bay Kangiqsujuaq, Quebec YWB CYKG
22 Sân bay Kangirsuk Kangirsuk, Quebec YKG CYAS
23 Sân bay Kuujjuaq Kuujjuaq, Quebec YVP CYVP
24 Sân bay Kuujjuarapik Kuujjuarapik, Quebec YGW CYGW
25 Sân bay La Grande Riviere La Grande Riviere, Quebec YGL CYGL
26 Sân bay La Sarre La Sarre, Quebec SSQ CSR8
27 Sân bay La Tuque La Tuque, Quebec YLQ CYLQ
28 Sân bay Lebel-Sur-Quevillon Lebel-Sur-Quevillon, Quebec YLS CSH4
29 Sân bay Maniwaki Maniwaki, Quebec YMW CYMW
30 Sân bay Matagami Matagami, Quebec YNM CYNM
31 Sân bay Matane Matane, Quebec YME CYME
32 Sân bay Mont-Joli Mont-Joli, Quebec YYY CYYY
33 Sân ya Mirabel Montreal, Quebec YMX CYMX
34 Sân bay Dorval Montreal, Quebec YUL CYUL
35 Sân bay Natashquan Natashquan, Quebec YNA CYNA
36 Sân bay Nemiscau Nemiscau, Quebec YNS CYHH
37 Sân bay Port Menier Port Menier, Quebec YPN CYPN
38 Sân bay Puvirnituq Puvirnituq, Quebec YPX CYPX
39 Sân bay Quaqtaq Quaqtaq, Quebec YQC CYHA
40 Sân bay quốc tế Quebec – Jean Lesage Quebec – Jean Lesage Intl Airport Quebec, Quebec YQB CYQB
41 Sân bay Rimouski Rimouski, Quebec YXK CYXK
42 Sân bay Riviere-Du-Loup Riviere-Du-Loup, Quebec YRI CYRI
43 Sân bay Roberval Roberval, Quebec YRJ CYRJ
44 Sân bay Rouyn-Noranda Rouyn, Quebec YUY CYUY
45 Sân bay Salluit Salluit, Quebec YZG CYZG
46 Sân bay Schefferville Schefferville, Quebec YKL CYKL
47 Sân bay Sept-Iles Sept-Iles, Quebec YZV CYZV
48 Sân bay Sherbrooke Sherbrooke, Quebec YSC CYSC
49 Sân bay  St-Augustin St-Augustin, Quebec YIF CYIF
50 Sân bay Montreal – St-Hubert St-Hubert, Quebec YHU CYHU
51 Sân bay  St-Jean St-Jean, Quebec YJN CYJN
52 Sân bay Tasiujaq Tasiujaq, Quebec YTQ CYTQ
53 Sân bay Trois-Rivieres Trois-Rivieres, Quebec YRQ CYRQ
54 Sân bay Umiujaq Umiujaq, Quebec YUD CYMU
55 Sân bay Val-D’or Val-D’or, Quebec YVO CYVO
56 Sân bay Waskaganish Waskaganish, Quebec YKQ CYKQ
57 Sân bay Wemindji Wemindji, Quebec YNC CYNC

Sân bay thuộc tỉnh bang và vùng lãnh thổ khác

Ngoài các danh sách sân bay phân theo tỉnh bang nói trên, Canada cũng có rất nhiều sân bay lớn nhỏ khác nằm rải rác ở khắp các lãnh thổ của quốc gia.

STT Tên sân bay Địa điểm Mã IATA Mã ICAO Tỉnh bang
1 Sân bay Chesterfield Inlet Chesterfield Inlet, Northwest Territorie YCS CYCS Northwest Territorie
2 Sân bay Aklavik Aklavik, Northwest Territories LAK CYKD Northwest Territories
3 Sân bay Alert Alert, Northwest Territories YLT CYLT Northwest Territories
4 Sân bay Arviat Arviat, Northwest Territories YEK CYEK Northwest Territories
5 Sân bay Baker Lake Baker Lake YBK CYBK Northwest Territories
6 Sân bay Cambridge Bay Cambridge Bay YCB CYCB Northwest Territories
7 Sân bay Cape Dorset Cape Dorset, Northwest Territories YTE CYTE Northwest Territories
8 Sân bay Clyde River Clyde River, Northwest Territories YCY CYCY Northwest Territories
9 Sân bay Colville Lake Colville Lake, Northwest Territories YCK CEB3 Northwest Territories
10 Sân bay Coral Harbour Coral Harbour, Northwest Territories YZS CYZS Northwest Territories
11 Sân bay Deline Deline, Northwest Territories YWJ CYWJ Northwest Territories
12 Sân bay Eureka Eureka, Northwest Territories YEU CYEU Northwest Territories
13 Sân bay Ft Good Hope Ft Good Hope, Northwest Territories YGH CYGH Northwest Territories
14 Sân bay Ft Liard Ft Liard, Northwest Territories YJF CYJF Northwest Territories
15 Sân bay Ft Mcpherson Ft Mc Pherson, Northwest Territories ZFM CZFM Northwest Territories
16 Sân bay Tulita Ft Norman, Northwest Territories ZFN CZFN Northwest Territories
17 Sân bay Ft Resolution Ft Resolution, Northwest Territories YFR CYFR Northwest Territories
18 Sân bay Ft Simpson Ft Simpson, Northwest Territories YFS CYFS Northwest Territories
19 Sân bay Ft Smith Ft Smith, Northwest Territories YSM CYSM Northwest Territories
20 Sân bay Gjoa Haven Gjoa Haven YHK CYHK Northwest Territories
21 Sân bay Grise Fiord Grise Fiord, Northwest Territories YGZ CYGZ Northwest Territories
22 Sân bay Hall Beach Hall Beach, Northwest Territories YUX CYUX Northwest Territories
23 Sân bay Hay River Hay River YHY CYHY Northwest Territories
24 Sân bay Holman Holman, Northwest Territories YHI CYHI Northwest Territories
25 Sân bay Igloolik Igloolik, Northwest Territories YGT CYGT Northwest Territories
26 Sân bay Zubko Inuvik, Northwest Territories YEV CYEV Northwest Territories
27 Sân bay Iqaluit Iqaluit, Northwest Territories YFB CYFB Northwest Territories
28 Sân bay Kasba Lake Kasba Lake, Northwest Territories YDU CJL8 Northwest Territories
29 Sân bay Kugluktuk Kugluktuk YCO CYCO Northwest Territories
30 Sân bay Wha Ti Lac La Martre, Northwest Territories YLE CEM3 Northwest Territories
31 Sân bay Nanisivik Nanisivik YSR CYSR Northwest Territories
32 Sân bay Norman Wells Norman Wells YVQ CYVQ Northwest Territories
33 Sân bay Pangnirtung Pangnirtung, Northwest Territories YXP CYXP Northwest Territories
34 Sân bay Paulatuk Paulatuk, Northwest Territories YPC CYPC Northwest Territories
35 Sân bay Pelly Bay (Town Site) Pelly Bay YBB CYBB Northwest Territories
36 Sân bay Pond Inlet Pond Inlet, Northwest Territories YIO CYIO Northwest Territories
37 Sân bay Qikiqtarjuaq Qikiqtarjuaq, Northwest Territories YVM CYVM Northwest Territories
38 Sân bay Rae Lakes Rae Lakes YRA CEV4 Northwest Territories
39 Sân bay Rankin Inlet Rankin Inlet YRT CYRT Northwest Territories
40 Repulse Bay Repulse Bay, Northwest Territories YUT CYUT Northwest Territories
41 Sân bay Resolute Bay Resolute Bay YRB CYRB Northwest Territories
42 Sân bay Sachs Harbour Sachs Harbour, Northwest Territories YSY CYSY Northwest Territories
43 Sân bay Sanikiluaq Sanikiluaq YSK CYSK Northwest Territories
44 Sân bay Taloyoak Taloyoak YYH CYYH Northwest Territories
45 Sân bay Tuktoyaktuk Tuktoyaktuk YUB CYUB Northwest Territories
46 Sân bay Cantung Tungsten TNS CBX5 Northwest Territories
47 Sân bay Wekweti Wekweti YFJ CFJ2 Northwest Territories
48 Sân bay Whale Cove Whale Cove YXN CYXN Northwest Territories
49 Sân bay Wrigley Wrigley, Northwest Territories YWY CYWY Northwest Territories
50 Sân bay Yellowknife Yellowknife YZF CYZF Northwest Territories
51 Sân bay Charlottetown Charlottetown YYG CYYG Prince Edward Island
52 Sân bay Summerside Summerside YSU CYSU Prince Edward Island
53 Sân bay Beaver Creek Beaver Creek, Yukon Territory YXQ CYXQ Yukon Territory
54 Sân bay Burwash Burwash, Yukon Territory YDB CYDB Yukon Territory
55 Sân bay Dawson Dawson, Yukon Territory YDA CYDA Yukon Territory
56 Sân bay Faro Faro, Yukon Territory ZFA CZFA Yukon Territory
57 Sân bay Haines Junction Haines Junction YHT CYHT Yukon Territory
58 Sân bay Macmillan Pass Macmillan Pass, Yukon Territory XMP CFC4 Yukon Territory
59 Sân bay Mayo Mayo, Yukon Territory YMA CYMA Yukon Territory
60 Sân bay Old Crow Old Crow, Yukon Territory YOC CYOC Yukon Territory
61 Sân bay Ross River Ross River, Yukon Territory XRR CYDM Yukon Territory
62 Sân bay Teslin Teslin, Yukon Territory YZW CYZW Yukon Territory
63 Sân bay Watson Lake Watson Lake, Yukon Territory YQH CYQH Yukon Territory
64 Sân bay quốc tế Whitehorse – Whitehorse Intl Whitehorse, Yukon Territory YXY CYXY Yukon Territory

Nguồn tư liệu: https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_international_airports_in_Canada

Sân bay nào lớn và tốt nhất Canada? 

Sân bay lớn nhất Canada hiện nay là Sân bay Quốc tế Toronto Pearson (YYZ). Nằm tại thành phố Mississauga, Ontario, cách trung tâm Toronto khoảng 22,5 km về phía tây bắc, sân bay này có diện tích lên đến 1.867 hecta. Với 5 nhà ga hành khách và 2 đường băng chính, Pearson phục vụ hơn 50 triệu lượt khách mỗi năm, chiếm khoảng 30% tổng lưu lượng hành khách hàng không của cả nước.

Sân bay lớn nhất Canada
Sân bay Quốc tế Toronto Pearson

Về sân bay tốt nhất Canada, theo đánh giá của Skytrax – tổ chức uy tín trong ngành hàng không thế giới, Sân bay Quốc tế Vancouver (YVR) được vinh danh là sân bay tốt nhất Bắc Mỹ trong 10 năm liên tiếp (2010-2019). Các tiêu chí đánh giá bao gồm: chất lượng dịch vụ, sự thuận tiện, thiết kế, không gian, và trải nghiệm tổng thể của hành khách. YVR đã đáp ứng xuất sắc những yêu cầu này với kiến trúc độc đáo, công nghệ hiện đại, và dịch vụ chuyên nghiệp.

Sân bay tốt nhất Canada
Sân bay Quốc tế Vancouver (YVR) được đánh giá là sân bay tốt nhất tại Canada

Ngoài 2 sân bay trên, UCA cũng sẽ cung cấp cho quý bạn đọc biết thêm 10 sân bay tốt nhất Canada hiện nay:

  • Sân bay Quốc tế Vancouver (YVR)
  • Sân bay Quốc tế Toronto Pearson (YYZ)
  • Sân bay Quốc tế Montréal-Pierre Elliott Trudeau (YUL)
  • Sân bay Quốc tế Calgary (YYC)
  • Sân bay Quốc tế Halifax Stanfield (YHZ)
  • Sân bay Quốc tế Ottawa Macdonald-Cartier (YOW)
  • Sân bay Quốc tế Edmonton (YEG)
  • Sân bay Quốc tế Winnipeg James Armstrong Richardson (YWG)
  • Sân bay Billy Bishop Toronto City (YTZ)
  • Sân bay Quốc tế Quebec City Jean Lesage (YQB)

Trên đây là danh sách 383 sân bay Canada lớn nhỏ được phân loại theo các tỉnh bang và vùng lãnh thổ của Canada. Quý khách hàng khi có nhu cầu du lịch, định cư, du học,..sang Canada có thể tham khảo để lựa chọn và liên hệ đặt vé tốt nhất.

Tư vấn định cư Canada

BÀI VIẾT HỮU ÍCH

Chia sẻ ngay

LIÊN HỆ QUA FACEBOOK
Gọi trực tiếp
Đặt Lịch Hẹn
Chat trên Zalo