Trong những năm gần đây, ngành hàng không Canada đã có những bước phát triển vượt bậc. Theo số liệu từ Cơ quan Thống kê Canada,năm 2023, các sân bay của Canada đã ghi nhận sự phục hồi đáng kể về lượng hành khách, với tổng cộng khoảng 150,7 triệu lượt khách, tăng mạnh so với con số 118,9 triệu của năm 2022. Điều này phản ánh sự hồi phục của ngành hàng không sau tác động của đại dịch. Sang năm 2024, lượng hành khách tiếp tục tăng, đặc biệt tại 8 sân bay lớn nhất Canada, nơi lượng hành khách trung bình mỗi ngày vào tháng 4 đạt khoảng 146.000, gần bằng mức trước đại dịch Điều này cho thấy nhu cầu đi lại bằng đường hàng không tại Canada ngày càng tăng cao.
Để đáp ứng nhu cầu này, Canada đã phát triển một hệ thống sân bay rộng khắp trên toàn quốc. Theo thống kê của Cơ quan Vận tải Canada (Transport Canada), hiện nay cả nước có tổng cộng 726 sân bay được cấp phép, trong đó có 26 sân bay quốc tế lớn và 571 sân bay nội địa. Sự phân bố này giúp kết nối các vùng miền trên khắp đất nước rộng lớn này.
Trong bài viết hôm nay, UCA sẽ giới thiệu chi tiết danh sách các sân bay hàng đầu tại Canada, được phân chia theo từng tỉnh bang. Thông qua đó, bạn đọc sẽ có cái nhìn tổng quan về hệ thống giao thông hàng không của đất nước này, từ đó có thể lựa chọn điểm đến phù hợp cho chuyến đi của mình.
Danh sách các sân bay Canada thuộc tỉnh bang và vùng lãnh thổ
Dưới đây là danh sách chi tiết các sân bay tại Canada, được phân chia theo từng tỉnh bang. Mỗi sân bay được liệt kê kèm theo mã IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) và mã ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế).
Chú thích:
- Mã IATA là bộ mã được hiệp hội vận tải hàng không quốc tế IATA xuất bản cho các đối tượng thuộc ngành hàng không gồm các chữ cái để chỉ các sân bay. Mã IATA gồm 3 chữ cái, thường được sử dụng trên vé máy bay và hành lý.
- ICAO là tổ chức hàng không dân dụng quốc tế thuộc Liên hợp quốc, chịu trách nhiệm soạn thảo và đưa ra các quy định về hàng không trên toàn thế giới.
Tỉnh Bang Saskatchewan
Tỉnh bang Saskatchewan có tổng cộng 24 sân bay, cụ thể trong danh sách dưới đây:
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO |
1 | Sân bay Buffalo Narrows | Buffalo Narrows, Saskatchewan | YVT | CYVT |
2 | Sân bay Cluff Lake | Cluff Lake, Saskatchewan | XCL | CJS3 |
3 | Sân bay Collins Bay | Collins Bay, Saskatchewan | YKC | CYKC |
4 | Sân bay Estevan | Estevan, Saskatchewan | YEN | CYEN |
5 | Sân bay Fond-Du-Lac | Fond-Du-Lac, Saskatchewan | ZFD | CZFD |
6 | Sân bay Hatchet Lake | Hatchet Lake, Saskatchewan | YDJ | CJL2 |
7 | Sân bay Hudson Bay | Hudson Bay, Saskatchewan | YHB | CYHB |
8 | Sân bay Key Lake | Key Lake, Saskatchewan | YKJ | CYKJ |
9 | Sân bay Kindersley | Kindersley, Saskatchewan | YKY | CYKY |
10 | Sân bay La Ronge | La Ronge, Saskatchewan | YVC | CYVC |
11 | Sân bay Meadow Lake | Meadow Lake, Saskatchewan | YLJ | CYLJ |
12 | Sân bay Moose Jaw | Moose Jaw, Saskatchewan | YMJ | CYMJ |
13 | Sân bay North Battleford | North Battleford, Saskatchewan | YQW | CYQW |
14 | Sân bay Pinehouse Lake | Pinehouse Lake, Saskatchewan | ZPO | CZPO |
15 | Sân bay Points North Landing | Points North Landing, Saskatchewan | YNL | CYNL |
16 | Sân bay Prince Albert | Prince Albert, Saskatchewan | YPA | CYPA |
17 | Sân bay Regina | Regina, Saskatchewan | YQR | CYQR |
18 | Sân bay Saskatoon/Diefenbaker Sân bay Diefenbaker | Saskatoon, Saskatchewan | YXE | CYXE |
19 | Sân bay Stony Rapids | Stony Rapids, Saskatchewan | YSF | CYSF |
20 | Sân bay Swift Current | Swift Current, Saskatchewan | YYN | CYYN |
21 | Sân bay Tisdale | Tisdale, Saskatchewan | YTT | CJY3 |
22 | Sân bay Uranium City | Uranium City, Saskatchewan | YBE | CYBE |
23 | Sân bay Wollaston Lake | Wollaston Lake, Saskatchewan | ZWL | CZWL |
24 | Sân bay Yorkton | Yorkton, Saskatchewan | YQV | CYQV |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm về Saskatchewan
Tỉnh Bang Alberta
Alberta có 30 sân bay lớn nhỏ, cụ thể như sau:
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO |
1 | Sân bay Bonnyville | Bonnyville, Alberta | YBY | CYBF |
2 | Sân bay Quốc tế Calgary – Calgary Intl | Calgary, Alberta | YYC | CYYC |
3 | Sân bay Cold Lake | Cold Lake, Alberta | YOD | CYOD |
4 | Sân bay Coronation | Coronation, Alberta | YCT | CYCT |
5 | Sân bay Cowley | Cowley, Alberta | YYM | CYYM |
6 | Sân bay Industrial | Drayton Valley, Alberta | YDC | CER3 |
7 | Sân bay Quốc tế Edmonton – Edmonton Intl | Edmonton, Alberta | YEG | CYEG |
8 | Sân bay trung tâm Edmonton Edmonton City Center | Edmonton, Alberta | YXD | CYXD |
9 | Sân bay Edson | Edson, Alberta | YET | CYET |
10 | Sân bay Fairview | Fairview, Alberta | ZFW | CEB5 |
11 | Sân bay Ft Chipewyan | Ft Chipewyan, Alberta | YPY | CYPY |
12 | Sân bay Ft Mc Murray | Ft Mc Murray, Alberta | YMM | CYMM |
13 | Sân bay Grande Cache | Grande Cache, Alberta | YGC | CEQ5 |
14 | Sân bay Grande Prairie | Grande Prairie, Alberta | YQU | CYQU |
15 | Sân bay High Level | High Level, Alberta | YOJ | CYOJ |
16 | Sân bay High Prairie | High Prairie, Alberta | ZHP | CZHP |
17 | Sân bay Jasper-Hinton | Hinton, Alberta | YJA | CEC4 |
18 | Sân bay Lac La Biche | Lac La Biche, Alberta | YLB | CYLB |
19 | Sân bay Lethbridge | Lethbridge, Alberta | YQL | CYQL |
20 | Sân bay Lloydminster | Lloydminster, Alberta | YLL | CYLL |
21 | Sân bay Medicine Hat | Medicine Hat, Alberta | YXH | CYXH |
22 | Sân bay Peace River | Peace River, Alberta | YPE | CYPE |
23 | Sân bay Pincher Creek | Pincher Creek, Alberta | WPC | CZPC |
24 | Sân bay Rainbow Lake | Rainbow Lake, Alberta | YOP | CYOP |
25 | Sân bay Red Deer Industrial | Red Deer, Alberta | YQF | CYQF |
26 | Sân bay Rocky Mountain House | Rocky Mountain House, Alberta | YRM | CYRM |
27 | Sân bay Slave Lake | Slave Lake, Alberta | YZH | CYZH |
28 | Sân bay Suffield | Suffield, Alberta | YSD | CYSD |
29 | Sân bay Vermilion | Vermilion, Alberta | YVG | CYVG |
30 | Sân bay Whitecourt | Whitecourt, Alberta | YZU | CYZU |
Tỉnh Bang British Columbia
Dưới đây là danh sách 53 sân bay tại tỉnh bang British Columbia:
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO |
1 | Sân bay 108 Mile | 108 Mile Ranch | ZMH | CZML |
2 | Sân bay Abbotsford | Abbotsford | YXX | CYXX |
3 | Sân bay Alert Bay | Alert Bay, British Columbia | YAL | CYAL |
4 | Sân bay Anahim Lake | Anahim Lake, British Columbia | YAA | CAJ4 |
5 | Sân bay Bella Bella (Denny I) | Bella Bella, British Columbia | ZEL | CYJQ |
6 | Sân bay Bella Coola | Bella Coola, British Columbia | QBC | CYBD |
7 | Sân bay Boundary Bay | Boundary Bay, British Columbia | YDT | CZBB |
8 | Sân bay Bronson Creek | Bronson Creek, British Columbia | YBM | CAB5 |
9 | Sân bay Burns Lake | Burns Lake, British Columbia | YPZ | CYPZ |
10 | Sân bay Campbell River | Campbell River | YBL | CYBL |
11 | Sân bay Castlegar | Castlegar, British Columbia | YCG | CYCG |
12 | Sân bay Chetwynd | Chetwynd, British Columbia | YCQ | CYCQ |
13 | Sân bay Chilliwack | Chilliwack, British Columbia | YCW | CYCW |
14 | Sân bay Comox | Comox, British Columbia | YQQ | CYQQ |
15 | Sân bay Courtenay | Courtenay, British Columbia | YCA | CAH3 |
16 | Sân bay Cranbrook | Cranbrook, British Columbia | YXC | CYXC |
17 | Sân bay Dawson Creek | Dawson Creek, British Columbia | YDQ | CYDQ |
18 | Sân bay Dease Lake | Dease Lake, British Columbia | YDL | CYDL |
19 | Sân bay Duncan | Duncan, British Columbia | DUQ | CAM3 |
20 | Sân bay Fairmont Hot Springs | Fairmont Hot Springs | YCZ | CYCZ |
21 | Sân bay Ft Nelson | Ft Nelson, British Columbia | YYE | CYYE |
22 | Sân bay Ft St John | Ft St John, British Columbia | YXJ | CYXJ |
23 | Sân bay Grand Forks | Grand Forks, British Columbia | ZGF | CZGF |
24 | Sân bay Hope | Hope, British Columbia | YHE | CYHE |
25 | Sân bay Hudson’s Hope | Hudson’s Hope, British Columbia | YNH | CYNH |
26 | Sân bay Kamloops | Kamloops, British Columbia | YKA | CYKA |
27 | Sân bay Kelowna | Kelowna, British Columbia | YLW | CYLW |
28 | Sân bay Masset | Masset, British Columbia | ZMT | CZMT |
29 | Sân bay Merritt | Merritt, British Columbia | YMB | CAD5 |
30 | Sân bay Nanaimo | Nanaimo, British Columbia | YCD | CYCD |
31 | Sân bay Penticton | Penticton, British Columbia | YYF | CYYF |
32 | Sân bay Port Hardy | Port Hardy, British Columbia | YZT | CYZT |
33 | Sân bay Port Mc Neill | Port Mc Neill, British Columbia | YMP | CAT5 |
34 | Sân bay Powell River | Powell River, British Columbia | YPW | CYPW |
35 | Sân bay Prince George | Prince George, British Columbia | YXS | CYXS |
36 | Sân bay Prince Rupert | Prince Rupert, British Columbia | YPR | CYPR |
37 | Sân bay Quesnel | Quesnel, British Columbia | YQZ | CYQZ |
38 | Sân bay Revelstoke | Revelstoke, British Columbia | YRV | CYRV |
39 | Sân bay Salmon Arm | Salmon Arm, British Columbia | YSN | CZAM |
40 | Sân bay Sandspit | Sandspit, British Columbia | YZP | CYZP |
41 | Sân bay Sechelt-Gibsons | Sechelt-Gibsons, British Columbia | YHS | CAP3 |
42 | Sân bay Smithers | Smithers, British Columbia | YYD | CYYD |
43 | Sân bay Squamish | Squamish, British Columbia | YSE | CYSE |
44 | Sân bay Stewart | Stewart, British Columbia | ZST | CZST |
45 | Sân bay Telegraph Creek | Telegraph Creek | YTX | CBM5 |
46 | Sân bay Terrace | Terrace, British Columbia | YXT | CYXT |
47 | Sân bay Gillies Bay | Texada, British Columbia | YGB | CYGB |
48 | Sân bay Tofino | Tofino, British Columbia | YAZ | CYAZ |
49 | Sân bay Tumbler Ridge | Tumbler Ridge, British Columbia | TUX | CBX7 |
50 | Sân bay quốc tế Vancouver – Vancouver Intl | Vancouver, British Columbia | YVR | CYVR |
51 | Sân bay Vernon | Vernon, British Columbia | YVE | CYVK |
52 | Sân bay quốc tế Victoria – Victoria Intl | Victoria, British Columbia | YYJ | CYYJ |
53 | Sân bay Williams Lake | Williams Lake, British Columbia | YWL | CYWL |
Tỉnh Bang Nova Scotia
7 là tổng số sân bay hiện có tại tỉnh bang Nova Scotia:
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO |
199 | Sân bay Digby | Digby, Nova Scotia | YDG | CYID |
200 | Sân bay Greenwood | Greenwood, Nova Scotia | YZX | CYZX |
201 | Sân bay Halifax-Shearwater | Halifax, Nova Scotia | YAW | CYAW |
202 | Sân bay quốc tế Halifax – Halifax Intl | Halifax, Nova Scotia | YHZ | CYHZ |
203 | Sân bay Port Hawkesbury | Port Hawkesbury, Nova Scotia | YPS | CYPD |
204 | Sân bay Sydney | Sydney, Nova Scotia | YQY | CYQY |
205 | Sân bay Yarmouth | Yarmouth, Nova Scotia | YQI | CYQI |
Tỉnh Bang Manitoba
Tại Manitoba hiện nay có tổng cộng 37 sân bay như sau:
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO |
1 | Sân bay Berens River | Berens River, Manitoba | YBV | CYBV |
2 | Sân bay Blood Vein River | Bloodvein River, Manitoba | YDV | CZTA |
3 | Sân bay Brandon Muni | Brandon, Manitoba | YBR | CYBR |
4 | Sân bay Brochet | Brochet, Manitoba | YBT | CYBT |
5 | Sân bay Churchill | Churchill, Manitoba | YYQ | CYYQ |
6 | Sân bay Sinclair Memorial | Cross Lake, Manitoba | YCR | CYCR |
7 | Sân bay Barker | Dauphin, Manitoba | YDN | CYDN |
8 | Sân bay Flin Flon | Flin Flon, Manitoba | YFO | CYFO |
9 | Sân bay Gillam | Gillam, Manitoba | YGX | CYGX |
10 | Sân bay Gimli Industrial Park | Gimli, Manitoba | YGM | CYGM |
11 | Sân bay Gods Lake Narrows | Gods Lake Narrows, Manitoba | YGO | CYGO |
12 | Sân bay Gods River | Gods River, Manitoba | ZGI | CZGI |
13 | Sân bay Ilford | Ilford, Manitoba | ILF | CZBD |
14 | Sân bay Island Lake | Island Lake, Manitoba | YIV | CYIV |
15 | Sân bay Jenpec | Jenpec, Manitoba | ZJG | CZJG |
16 | Sân bay Kelsey | Kelsey, Manitoba | KES | CZEE |
17 | Sân bay Lac Brochet | Lac Brochet, Manitoba | XLB | CZWH |
18 | Sân bay Leaf Rapids | Leaf Rapids, Manitoba | YLR | CYLR |
19 | Sân bay Little Grand Rapids | Little Grand Rapids, Manitoba | ZGR | CZGR |
20 | Sân bay Lynn Lake | Lynn Lake, Manitoba | YYL | CYYL |
21 | Sân bay Norway House | Norway House, Manitoba | YNE | CYNE |
22 | Sân bay Oxford House | Oxford House, Manitoba | YOH | CYOH |
23 | Sân bay Pikwitonei | Pikwitonei, Manitoba | PIW | CZMN |
24 | Sân bay Poplar River | Poplar River, Manitoba | XPP | CZNG |
25 | Sân bay Southport | Portage La Prairie, Manitoba | YPG | CYPG |
26 | Sân bay Pukatawagan | Pukatawagan, Manitoba | XPK | CZFG |
27 | Sân bay Red Sucker Lake | Red Sucker Lake, Manitoba | YRS | CYRS |
28 | Sân bay Shamattawa | Shamattawa, Manitoba | ZTM | CZTM |
29 | Sân bay South Indian Lake | South Indian Lake, Manitoba | XSI | CZSN |
30 | Sân bay St Theresa Point | St Theresa Point, Manitoba | YST | CYST |
31 | Sân bay Swan River | Swan River, Manitoba | ZJN | CZJN |
32 | Sân bay Tadoule Lake | Tadoule Lake, Manitoba | XTL | CYBQ |
33 | Sân bay The Pas | The Pas, Manitoba | YQD | CYQD |
34 | Sân bay Thicket Portage | Thicket Portage, Manitoba | YTD | CZLQ |
35 | Sân bay Thompson | Thompson, Manitoba | YTH | CYTH |
36 | Sân bay quốc tế Winnipeg – Winnipeg Intl | Winnipeg, Manitoba | YWG | CYWG |
37 | Sân bay York Landing | York Landing, Manitoba | ZAC | CZAC |
Tỉnh Bang Newfoundland
Tỉnh Bang Newfoundland hiện có tổng cộng 21 sân bay. Dưới đây là danh sách cụ thể:
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO |
1 | Sân bay Black Tickle | Black Tickle, Newfoundland | YBI | CCE4 |
2 | Sân bay Cartwright Nws | Cartwright, Newfoundland | YRF | CYCA |
3 | Sân bay Charlottetown | Charlottetown, Newfoundland | YHG | CCH4 |
4 | Sân bay Churchill Falls | Churchill Falls, Newfoundland | ZUM | CZUM |
5 | Sân bay Davis Inlet | Davis Inlet, Newfoundland | YDI | CCB4 |
6 | Sân bay Deer Lake | Deer Lake, Newfoundland | YDF | CYDF |
7 | Sân bay quốc tế Gander – Gander Intl | Gander, Newfoundland | YQX | CYQX |
8 | Sân bay Goose | Goose Bay, Newfoundland | YYR | CYYR |
9 | Sân bay Hopedale | Hopedale, Newfoundland | YHO | CYHO |
10 | Sân bay Makkovik | Makkovik, Newfoundland | YMN | CYFT |
11 | Sân bay Marys Harbour | Marys Harbour, Newfoundland | YMH | CYMH |
12 | Sân bay Nain | Nain, Newfoundland | YDP | CYDP |
13 | Sân bay Port Hope Simpson | Port Hope Simpson, Newfoundland | YHA | CCP4 |
14 | Sân bay Postville | Postville, Newfoundland | YSO | CCD4 |
15 | Sân bay Rigolet | Rigolet, Newfoundland | YRG | CCZ2 |
16 | Sân bay St Anthony | St Anthony, Newfoundland | YAY | CYAY |
17 | Sân bay Quốc tế St John’s – St John’s Intl | St John’s, Newfoundland | YYT | CYYT |
18 | Sân bay Fox Harbour | St Lewis, Newfoundland | YFX | CCK4 |
19 | Sân bay Stephenville | Stephenville, Newfoundland | YJT | CYJT |
20 | Sân bay Wabush | Wabush, Newfoundland | YWK | CYWK |
21 | Sân bay Williams Harbour | Williams Harbour, Newfoundland | YWM | CCA6 |
Tỉnh Bang Ontario
Tỉnh bang Ontario có tổng số lên đến 83 sân bay
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO |
1 | Sân bay Angling Lake/Wapekeka | Angling Lake, Ontario | YAX | CKB6 |
2 | Sân bay Armstrong | Armstrong, Ontario | YYW | CYYW |
3 | Sân bay Atikokan Mun | Atikokan, Ontario | YIB | CYIB |
4 | Sân bay Attawapiskat | Attawapiskat, Ontario | YAT | CYAT |
5 | Sân bay Bearskin Lake | Bearskin Lake, Ontario | XBE | CNE3 |
6 | Sân bay Big Trout Lake | Big Trout Lake, Ontario | YTL | CYTL |
7 | Sân bay Brockville | Brockville, Ontario | XBR | CNL3 |
8 | Sân bay Cat Lake | Cat Lake, Ontario | YAC | CYAC |
9 | Sân bay Huron | Centralia, Ontario | YCE | CYCE |
10 | Sân bay Chapleau | Chapleau, Ontario | YLD | CYLD |
11 | Sân bay Chatham | Chatham, Ontario | XCM | CNZ3 |
12 | Sân bay Cochrane | Cochrane, Ontario | YCN | CYCN |
13 | Sân bay Cornwall Regl | Cornwall, Ontario | YCC | CYCC |
14 | Sân bay Deer Lake | Deer Lake, Ontario | YVZ | CYVZ |
15 | Sân bay Dryden Regl | Dryden, Ontario | YHD | CYHD |
16 | Sân bay Earlton (Timiskaming Reg’l) | Earlton, Ontario | YXR | CYXR |
17 | Sân bay Elliot Lake Mun | Elliot Lake, Ontario | YEL | CYEL |
18 | Sân bay Ft Albany | Ft Albany, Ontario | YFA | CYFA |
19 | Sân bay Ft Frances Mun | Ft Frances, Ontario | YAG | CYAG |
20 | Sân bay Ft Hope | Ft Hope, Ontario | YFH | CYFH |
21 | Sân bay Ft Severn | Ft Severn, Ontario | YER | CYER |
22 | Sân bay Greenstone Regl | Geraldton, Ontario | YGQ | CYGQ |
23 | Sân bay Gore Bay-Manitoulin | Gore Bay, Ontario | YZE | CYZE |
24 | Sân bay Hamilton | Hamilton, Ontario | YHM | CYHM |
25 | Sân bay Hearst Mun | Hearst, Ontario | YHF | CYHF |
26 | Sân bay Horne Payne Mun | Hornepayne, Ontario | YHN | CYHN |
27 | Sân bay Ignace Mun | Ignace, Ontario | ZUC | CZUC |
28 | Sân bay Kapuskasing | Kapuskasing, Ontario | YYU | CYYU |
29 | Sân bay Kasabonika | Kasabonika, Ontario | XKS | CYAQ |
30 | Sân bay Kashechewan | Kashechewan, Ontario | ZKE | CZKE |
31 | Sân bay Keeway Win | Keewaywin, Ontario | KEW | CPV8 |
32 | Sân bay Kenora | Kenora, Ontario | YQK | CYQK |
33 | Sân bay Kincardine | Kincardine, Ontario | YKD | CNS7 |
34 | Sân bay Kingfisher Lake | Kingfisher Lake, Ontario | KIF | CNM5 |
35 | Sân bay Kingston | Kingston, Ontario | YGK | CYGK |
36 | Sân bay Kirkland Lake | Kirkland Lake, Ontario | YKX | CYKX |
37 | Sân bay Kitchener/Waterloo Regl | Kitchener, Ontario | YKF | CYKF |
38 | Sân bay Lansdowne House | Lansdowne House, Ontario | YLH | CYLH |
39 | Sân bay London | London, Ontario | YXU | CYXU |
40 | Sân bay Manitou Wadge | Manitouwadge, Ontario | YMG | CYMG |
41 | Sân bay Manitoulin East Muni. | Manitowaning, Ontario | YEM | CYEM |
42 | Sân bay Marathon | Marathon, Ontario | YSP | CYSP |
43 | Sân bay Moosonee | Moosonee, Ontario | YMO | CYMO |
44 | Sân bay Muskoka | Muskoka Lakes, Ontario | YQA | CYQA |
45 | Sân bay Muskrat Dam | Muskrat Dam, Ontario | MSA | CZMD |
46 | Sân bay Nakina | Nakina, Ontario | YQN | CYQN |
47 | Sân bay North Bay | North Bay, Ontario | YYB | CYYB |
48 | Sân bay Ogoki Post | Ogoki Post, Ontario | YOG | CNT3 |
49 | Sân bay Oshawa | Oshawa, Ontario | YOO | CYOO |
50 | Sân bay Rockcliffe | Ottawa, Ontario | YRO | CYRO |
51 | Sân bay Ottawa – Macdonald-Cartier Intl | Ottawa, Ontario | YOW | CYOW |
52 | Sân bay Billy Bishop Reg’l | Owen Sound, Ontario | YOS | CYOS |
53 | Sân bay Georgian Bay | Parry Sound, Ontario | YPD | CNK4 |
54 | Sân bay Peawanuck | Peawanuck, Ontario | YPO | CYPO |
55 | Sân bay Pembroke | Pembroke, Ontario | YTA | CYTA |
56 | Sân bay Petawawa | Petawawa, Ontario | YWA | CYWA |
57 | Sân bay Peterborough | Peterborough, Ontario | YPQ | CYPQ |
58 | Sân bay Pickle Lake | Pickle Lake, Ontario | YPL | CYPL |
59 | Sân bay Pikangikum | Pikangikum, Ontario | YPM | CYPM |
60 | Sân bay Red Lake | Red Lake, Ontario | YRL | CYRL |
61 | Sân bay Weagamow Lake | Round Lake, Ontario | ZRJ | CZRJ |
62 | Sân bay Sachigo Lake | Sachigo Lake, Ontario | ZPB | CZPB |
63 | Sân bay Sandy Lake | Sandy Lake, Ontario | ZSJ | CZSJ |
64 | Sân bay Sarnia (Hadfield) – sân bay Hadfield | Sarnia, Ontario | YZR | CYZR |
65 | Sân bay Sault Ste Marie | Sault Ste Marie, Ontario | YAM | CYAM |
66 | Sân bay Sioux Lookout | Sioux Lookout, Ontario | YXL | CYXL |
67 | Sân bay Montague | Smiths Falls, Ontario | YSH | CYSH |
68 | Sân bay St Catharines/sân bay quận Niagra – Niagra District | St Catharines, Ontario | YCM | CYSN |
69 | Sân bay St Thomas Mun | St Thomas, Ontario | YQS | CYQS |
70 | Sân bay Sudbury | Sudbury, Ontario | YSB | CYSB |
71 | Sân bay Summer Beaver | Summer Beaver, Ontario | SUR | CJV7 |
72 | Sân bay Terrace Bay | Terrace Bay, Ontario | YTJ | CYTJ |
73 | Sân bay Thunder Bay | Thunder Bay, Ontario | YQT | CYQT |
74 | Sân bay Timmins | Timmins, Ontario | YTS | CYTS |
75 | Sân bay Toronto – City Centre | Toronto, Ontario | YTZ | CYTZ |
76 | Sân bay Toronto – Buttonville Mun | Toronto, Ontario | YKZ | CYKZ |
77 | Sân bay Toronto – Pearson Intl | Toronto, Ontario | YYZ | CYYZ |
78 | Sân bay Trenton | Trenton, Ontario | YTR | CYTR |
79 | Sân bay Wawa | Wawa, Ontario | YXZ | CYXZ |
80 | Sân bay Webequie | Webequie, Ontario | YWP | CYWP |
81 | Sân bay Wiarton | Wiarton, Ontario | YVV | CYVV |
82 | Sân bay Windsor | Windsor, Ontario | YQG | CYQG |
83 | Sân bay Wunnumin Lake | Wunnumin Lake, Ontario | WNN | CKL3 |
Tỉnh Bang New Brunswick
Dưới đây là danh sách 7 sân bay ở tỉnh bang New Brunswick:
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO |
1 | Sân bay Bathurst | Bathurst, New Brunswick | ZBF | CZBF |
2 | Sân bay Charlo | Charlo, New Brunswick | YCL | CYCL |
3 | Sân bay Fredericton | Fredericton, New Brunswick | YFC | CYFC |
4 | Sân bay Miramichi | Miramichi, New Brunswick | YCH | CYCH |
5 | Sân bay Moncton | Moncton, New Brunswick | YQM | CYQM |
6 | Sân bay Saint John | Saint John, New Brunswick | YSJ | CYSJ |
7 | Sân bay St-Leonard | St-Leonard, New Brunswick | YSL | CYSL |
Tỉnh bang Quebec
Danh sách 57 sân bay tại tỉnh bang Quebec:
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO |
1 | Sân bay Akulivik | Akulivik, Quebec | AKV | CYKO |
2 | Sân bay Alma | Alma, Quebec | YTF | CYTF |
3 | Sân bay Amos Mun | Amos, Quebec | YEY | CYEY |
4 | Sân bay Aupaluk | Aupaluk, Quebec | YPJ | CYLA |
5 | Sân bay Bagotville | Bagotville, Quebec | YBG | CYBG |
6 | Sân bay Baie-Comeau | Baie-Comeau, Quebec | YBC | CYBC |
7 | Sân bay Bonaventure | Bonaventure, Quebec | YVB | CYVB |
8 | Sân bay Bromont | Bromont, Quebec | ZBM | CZBM |
9 | Sân bay Charlevoix | Charlevoix, Quebec | YML | CYML |
10 | Sân bay Chevery | Chevery, Quebec | YHR | CYHR |
11 | Sân bay Chapais | Chibougamau, Quebec | YMT | CYMT |
12 | Sân bay Dolbeau-St-Methode | Dolbeau-St-Methode, Quebec | YDO | CYDO |
13 | Sân bay Eastmain River | Eastmain River, Quebec | ZEM | CZEM |
14 | Sân bay Gaspe | Gaspe, Quebec | YGP | CYGP |
15 | Sân bay Ottawa/Gatineau | Gatineau, Quebec | YND | CYND |
16 | Sân bay Havre St-Pierre | Havre St-Pierre, Quebec | YGV | CYGV |
17 | Sân bay Iles-De-La-Madeleine | Iles-De-La-Madeleine, Quebec | YGR | CYGR |
18 | Sân bay Inukjuak | Inukjuak, Quebec | YPH | CYPH |
19 | Sân bay Ivujivik | Ivujivik, Quebec | YIK | CYIK |
20 | Sân bay Kangiqsualujjuaq Georges River | Kangiqsualujjuaq, Quebec | XGR | CYLU |
21 | Sân bay Kangiqsujuaq Wakeham Bay | Kangiqsujuaq, Quebec | YWB | CYKG |
22 | Sân bay Kangirsuk | Kangirsuk, Quebec | YKG | CYAS |
23 | Sân bay Kuujjuaq | Kuujjuaq, Quebec | YVP | CYVP |
24 | Sân bay Kuujjuarapik | Kuujjuarapik, Quebec | YGW | CYGW |
25 | Sân bay La Grande Riviere | La Grande Riviere, Quebec | YGL | CYGL |
26 | Sân bay La Sarre | La Sarre, Quebec | SSQ | CSR8 |
27 | Sân bay La Tuque | La Tuque, Quebec | YLQ | CYLQ |
28 | Sân bay Lebel-Sur-Quevillon | Lebel-Sur-Quevillon, Quebec | YLS | CSH4 |
29 | Sân bay Maniwaki | Maniwaki, Quebec | YMW | CYMW |
30 | Sân bay Matagami | Matagami, Quebec | YNM | CYNM |
31 | Sân bay Matane | Matane, Quebec | YME | CYME |
32 | Sân bay Mont-Joli | Mont-Joli, Quebec | YYY | CYYY |
33 | Sân ya Mirabel | Montreal, Quebec | YMX | CYMX |
34 | Sân bay Dorval | Montreal, Quebec | YUL | CYUL |
35 | Sân bay Natashquan | Natashquan, Quebec | YNA | CYNA |
36 | Sân bay Nemiscau | Nemiscau, Quebec | YNS | CYHH |
37 | Sân bay Port Menier | Port Menier, Quebec | YPN | CYPN |
38 | Sân bay Puvirnituq | Puvirnituq, Quebec | YPX | CYPX |
39 | Sân bay Quaqtaq | Quaqtaq, Quebec | YQC | CYHA |
40 | Sân bay quốc tế Quebec – Jean Lesage Quebec – Jean Lesage Intl Airport | Quebec, Quebec | YQB | CYQB |
41 | Sân bay Rimouski | Rimouski, Quebec | YXK | CYXK |
42 | Sân bay Riviere-Du-Loup | Riviere-Du-Loup, Quebec | YRI | CYRI |
43 | Sân bay Roberval | Roberval, Quebec | YRJ | CYRJ |
44 | Sân bay Rouyn-Noranda | Rouyn, Quebec | YUY | CYUY |
45 | Sân bay Salluit | Salluit, Quebec | YZG | CYZG |
46 | Sân bay Schefferville | Schefferville, Quebec | YKL | CYKL |
47 | Sân bay Sept-Iles | Sept-Iles, Quebec | YZV | CYZV |
48 | Sân bay Sherbrooke | Sherbrooke, Quebec | YSC | CYSC |
49 | Sân bay St-Augustin | St-Augustin, Quebec | YIF | CYIF |
50 | Sân bay Montreal – St-Hubert | St-Hubert, Quebec | YHU | CYHU |
51 | Sân bay St-Jean | St-Jean, Quebec | YJN | CYJN |
52 | Sân bay Tasiujaq | Tasiujaq, Quebec | YTQ | CYTQ |
53 | Sân bay Trois-Rivieres | Trois-Rivieres, Quebec | YRQ | CYRQ |
54 | Sân bay Umiujaq | Umiujaq, Quebec | YUD | CYMU |
55 | Sân bay Val-D’or | Val-D’or, Quebec | YVO | CYVO |
56 | Sân bay Waskaganish | Waskaganish, Quebec | YKQ | CYKQ |
57 | Sân bay Wemindji | Wemindji, Quebec | YNC | CYNC |
Sân bay thuộc tỉnh bang và vùng lãnh thổ khác
Ngoài các danh sách sân bay phân theo tỉnh bang nói trên, Canada cũng có rất nhiều sân bay lớn nhỏ khác nằm rải rác ở khắp các lãnh thổ của quốc gia.
STT | Tên sân bay | Địa điểm | Mã IATA | Mã ICAO | Tỉnh bang |
1 | Sân bay Chesterfield Inlet | Chesterfield Inlet, Northwest Territorie | YCS | CYCS | Northwest Territorie |
2 | Sân bay Aklavik | Aklavik, Northwest Territories | LAK | CYKD | Northwest Territories |
3 | Sân bay Alert | Alert, Northwest Territories | YLT | CYLT | Northwest Territories |
4 | Sân bay Arviat | Arviat, Northwest Territories | YEK | CYEK | Northwest Territories |
5 | Sân bay Baker Lake | Baker Lake | YBK | CYBK | Northwest Territories |
6 | Sân bay Cambridge Bay | Cambridge Bay | YCB | CYCB | Northwest Territories |
7 | Sân bay Cape Dorset | Cape Dorset, Northwest Territories | YTE | CYTE | Northwest Territories |
8 | Sân bay Clyde River | Clyde River, Northwest Territories | YCY | CYCY | Northwest Territories |
9 | Sân bay Colville Lake | Colville Lake, Northwest Territories | YCK | CEB3 | Northwest Territories |
10 | Sân bay Coral Harbour | Coral Harbour, Northwest Territories | YZS | CYZS | Northwest Territories |
11 | Sân bay Deline | Deline, Northwest Territories | YWJ | CYWJ | Northwest Territories |
12 | Sân bay Eureka | Eureka, Northwest Territories | YEU | CYEU | Northwest Territories |
13 | Sân bay Ft Good Hope | Ft Good Hope, Northwest Territories | YGH | CYGH | Northwest Territories |
14 | Sân bay Ft Liard | Ft Liard, Northwest Territories | YJF | CYJF | Northwest Territories |
15 | Sân bay Ft Mcpherson | Ft Mc Pherson, Northwest Territories | ZFM | CZFM | Northwest Territories |
16 | Sân bay Tulita | Ft Norman, Northwest Territories | ZFN | CZFN | Northwest Territories |
17 | Sân bay Ft Resolution | Ft Resolution, Northwest Territories | YFR | CYFR | Northwest Territories |
18 | Sân bay Ft Simpson | Ft Simpson, Northwest Territories | YFS | CYFS | Northwest Territories |
19 | Sân bay Ft Smith | Ft Smith, Northwest Territories | YSM | CYSM | Northwest Territories |
20 | Sân bay Gjoa Haven | Gjoa Haven | YHK | CYHK | Northwest Territories |
21 | Sân bay Grise Fiord | Grise Fiord, Northwest Territories | YGZ | CYGZ | Northwest Territories |
22 | Sân bay Hall Beach | Hall Beach, Northwest Territories | YUX | CYUX | Northwest Territories |
23 | Sân bay Hay River | Hay River | YHY | CYHY | Northwest Territories |
24 | Sân bay Holman | Holman, Northwest Territories | YHI | CYHI | Northwest Territories |
25 | Sân bay Igloolik | Igloolik, Northwest Territories | YGT | CYGT | Northwest Territories |
26 | Sân bay Zubko | Inuvik, Northwest Territories | YEV | CYEV | Northwest Territories |
27 | Sân bay Iqaluit | Iqaluit, Northwest Territories | YFB | CYFB | Northwest Territories |
28 | Sân bay Kasba Lake | Kasba Lake, Northwest Territories | YDU | CJL8 | Northwest Territories |
29 | Sân bay Kugluktuk | Kugluktuk | YCO | CYCO | Northwest Territories |
30 | Sân bay Wha Ti | Lac La Martre, Northwest Territories | YLE | CEM3 | Northwest Territories |
31 | Sân bay Nanisivik | Nanisivik | YSR | CYSR | Northwest Territories |
32 | Sân bay Norman Wells | Norman Wells | YVQ | CYVQ | Northwest Territories |
33 | Sân bay Pangnirtung | Pangnirtung, Northwest Territories | YXP | CYXP | Northwest Territories |
34 | Sân bay Paulatuk | Paulatuk, Northwest Territories | YPC | CYPC | Northwest Territories |
35 | Sân bay Pelly Bay (Town Site) | Pelly Bay | YBB | CYBB | Northwest Territories |
36 | Sân bay Pond Inlet | Pond Inlet, Northwest Territories | YIO | CYIO | Northwest Territories |
37 | Sân bay Qikiqtarjuaq | Qikiqtarjuaq, Northwest Territories | YVM | CYVM | Northwest Territories |
38 | Sân bay Rae Lakes | Rae Lakes | YRA | CEV4 | Northwest Territories |
39 | Sân bay Rankin Inlet | Rankin Inlet | YRT | CYRT | Northwest Territories |
40 | Repulse Bay | Repulse Bay, Northwest Territories | YUT | CYUT | Northwest Territories |
41 | Sân bay Resolute Bay | Resolute Bay | YRB | CYRB | Northwest Territories |
42 | Sân bay Sachs Harbour | Sachs Harbour, Northwest Territories | YSY | CYSY | Northwest Territories |
43 | Sân bay Sanikiluaq | Sanikiluaq | YSK | CYSK | Northwest Territories |
44 | Sân bay Taloyoak | Taloyoak | YYH | CYYH | Northwest Territories |
45 | Sân bay Tuktoyaktuk | Tuktoyaktuk | YUB | CYUB | Northwest Territories |
46 | Sân bay Cantung | Tungsten | TNS | CBX5 | Northwest Territories |
47 | Sân bay Wekweti | Wekweti | YFJ | CFJ2 | Northwest Territories |
48 | Sân bay Whale Cove | Whale Cove | YXN | CYXN | Northwest Territories |
49 | Sân bay Wrigley | Wrigley, Northwest Territories | YWY | CYWY | Northwest Territories |
50 | Sân bay Yellowknife | Yellowknife | YZF | CYZF | Northwest Territories |
51 | Sân bay Charlottetown | Charlottetown | YYG | CYYG | Prince Edward Island |
52 | Sân bay Summerside | Summerside | YSU | CYSU | Prince Edward Island |
53 | Sân bay Beaver Creek | Beaver Creek, Yukon Territory | YXQ | CYXQ | Yukon Territory |
54 | Sân bay Burwash | Burwash, Yukon Territory | YDB | CYDB | Yukon Territory |
55 | Sân bay Dawson | Dawson, Yukon Territory | YDA | CYDA | Yukon Territory |
56 | Sân bay Faro | Faro, Yukon Territory | ZFA | CZFA | Yukon Territory |
57 | Sân bay Haines Junction | Haines Junction | YHT | CYHT | Yukon Territory |
58 | Sân bay Macmillan Pass | Macmillan Pass, Yukon Territory | XMP | CFC4 | Yukon Territory |
59 | Sân bay Mayo | Mayo, Yukon Territory | YMA | CYMA | Yukon Territory |
60 | Sân bay Old Crow | Old Crow, Yukon Territory | YOC | CYOC | Yukon Territory |
61 | Sân bay Ross River | Ross River, Yukon Territory | XRR | CYDM | Yukon Territory |
62 | Sân bay Teslin | Teslin, Yukon Territory | YZW | CYZW | Yukon Territory |
63 | Sân bay Watson Lake | Watson Lake, Yukon Territory | YQH | CYQH | Yukon Territory |
64 | Sân bay quốc tế Whitehorse – Whitehorse Intl | Whitehorse, Yukon Territory | YXY | CYXY | Yukon Territory |
Nguồn tư liệu: https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_international_airports_in_Canada
Sân bay nào lớn và tốt nhất Canada?
Sân bay lớn nhất Canada hiện nay là Sân bay Quốc tế Toronto Pearson (YYZ). Nằm tại thành phố Mississauga, Ontario, cách trung tâm Toronto khoảng 22,5 km về phía tây bắc, sân bay này có diện tích lên đến 1.867 hecta. Với 5 nhà ga hành khách và 2 đường băng chính, Pearson phục vụ hơn 50 triệu lượt khách mỗi năm, chiếm khoảng 30% tổng lưu lượng hành khách hàng không của cả nước.
Về sân bay tốt nhất Canada, theo đánh giá của Skytrax – tổ chức uy tín trong ngành hàng không thế giới, Sân bay Quốc tế Vancouver (YVR) được vinh danh là sân bay tốt nhất Bắc Mỹ trong 10 năm liên tiếp (2010-2019). Các tiêu chí đánh giá bao gồm: chất lượng dịch vụ, sự thuận tiện, thiết kế, không gian, và trải nghiệm tổng thể của hành khách. YVR đã đáp ứng xuất sắc những yêu cầu này với kiến trúc độc đáo, công nghệ hiện đại, và dịch vụ chuyên nghiệp.
Ngoài 2 sân bay trên, UCA cũng sẽ cung cấp cho quý bạn đọc biết thêm 10 sân bay tốt nhất Canada hiện nay:
- Sân bay Quốc tế Vancouver (YVR)
- Sân bay Quốc tế Toronto Pearson (YYZ)
- Sân bay Quốc tế Montréal-Pierre Elliott Trudeau (YUL)
- Sân bay Quốc tế Calgary (YYC)
- Sân bay Quốc tế Halifax Stanfield (YHZ)
- Sân bay Quốc tế Ottawa Macdonald-Cartier (YOW)
- Sân bay Quốc tế Edmonton (YEG)
- Sân bay Quốc tế Winnipeg James Armstrong Richardson (YWG)
- Sân bay Billy Bishop Toronto City (YTZ)
- Sân bay Quốc tế Quebec City Jean Lesage (YQB)
Trên đây là danh sách 383 sân bay Canada lớn nhỏ được phân loại theo các tỉnh bang và vùng lãnh thổ của Canada. Quý khách hàng khi có nhu cầu du lịch, định cư, du học,..sang Canada có thể tham khảo để lựa chọn và liên hệ đặt vé tốt nhất.