Định cư Canada diện tay nghề (Skilled Worker) các chương trình mới nhất 2025

 

 

Định cư Canada diện tay nghề là gì

Định cư Canada diện tay nghề hay còn gọi là (Định cư Canada diện SKilled Worker) chương trình nhập cư dành cho những người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm làm việc có thể đóng góp vào nền kinh tế Canada. Chương trình cho phép họ nộp đơn xin thường trú nhân để sinh sống và làm việc lâu dài tại Canada.

Hình thức định cư này được triển khai thông qua hai hệ thống chính:

Hệ thống Express Entry – do chính phủ liên bang quản lý.

Ứng viên tạo hồ sơ trực tuyến, được chấm điểm theo hệ thống tính điểm toàn diện (CRS) dựa trên các yếu tố như: tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ, v.v. Những ứng viên có điểm cao nhất sẽ được mời nộp đơn xin thường trú qua các đợt rút hồ sơ định kỳ. Nếu ứng viên được một tỉnh bang đề cử thông qua Express Entry, họ sẽ được cộng thêm 600 điểm CRS, gần như chắc chắn sẽ được mời định cư trong đợt rút kế tiếp.

Chương trình Đề cử Tỉnh bang (Provincial Nominee Program – PNP) – do các tỉnh bang phối hợp với liên bang thực hiện.

PNP là chương trình cho phép các tỉnh bang chọn và đề cử người nhập cư phù hợp với nhu cầu lao động địa phương. Mỗi tỉnh có các dòng định cư riêng (gọi là “streams”), ví dụ: lao động tay nghề, du học sinh tốt nghiệp, doanh nhân, lao động trung cấp, v.v.

Mỗi tỉnh bang và vùng lãnh thổ (trừ Quebec và Nunavut) có quyền đề cử những ứng viên phù hợp với nhu cầu lao động tại địa phương. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng về việc cấp thường trú nhân vẫn do chính phủ liên bang phê duyệt sau khi xét duyệt an ninh, lý lịch và sức khỏe.

Các chương trình định cư Canada diện tay nghề

Nhóm Tay NghềTỉnh Bang / Lĩnh VựcTên Chương Trình
Đề cử tỉnh bang - Provincial Nominee Program (PNP)SaskatchewanSaskatchewan Immigrant Nominee Program (SINP)
OntarioOntario Immigrant Nominee Program (OINP)
British ColumbiaBritish Columbia Provincial Nominee Program (BC PNP)
QuebecChương trình tay nghề Quebec (Quebec Skilled Worker Program – QSWP)
Tỉnh Bang Atlantic CanadaAtlantic Immigration Program – AIP Chương trình vùng Đại Tây Dương
Cộng Đồng Nông Thôn Và Miền BắcRural and Northern Immigration Pilot (RNIP)
AlbertaAlberta Advantage Immigration Program (AAIP)
ManitobaManitoba Provincial Nominee Program (MPNP)
Nova ScotiaNova Scotia Nominee Program (NSNP)
New BrunswickNew Brunswick Provincial Nominee Program (NBPNP)
Lao động của ngành nông nghiệp và nông nghiệp-thực phẩm CanadaAgri-Food Immigration Pilot
Lao động trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em, người cao tuổiHome Child Care Provider & Home Support Worker Pilot
Liên bang (Federal Skilled)/Express EntryLao động Tay nghề Liên bangFederal Skilled Worker Program – FSWP
Tay nghề nhóm Thợ Federal Skilled Trades Program – FSTP
Lao động có Kinh nghiệm CanadaCanadian Experience Class (CEC)

 

Danh sách các ngành nghề định cư Canada diện tay nghề

Các ngành nghề được ưu tiên theo hệ thống TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities). Bảng sau liệt kê các ngành nghề đủ điều kiện định cư diện lao động tay nghề, tập trung vào các luồng Express Entry và PNP. PNP thường nhắm đến các ngành nghề có nhu cầu cao tương tự, nhưng tiêu chí có thể khác nhau tùy từng tỉnh bang.

Nhóm TEERMô tảVí dụ ngành nghề
TEER 0 (Quản lý)Quản lý các lĩnh vực như nhà hàng, khách sạn, xây dựng, nhân sự- Quản lý cấp cao – tài chính, sản xuất, bán buôn & bán lẻ, vận tải (00110, 0)
- Quản lý cấp cao – xây dựng, vận tải, sản xuất, tiện ích (00120, 0)
- Quản lý cấp cao – y tế, giáo dục, dịch vụ xã hội và cộng đồng (00130, 0)
- Quản lý nhà hàng và dịch vụ ăn uống (06310, 0)
- Quản lý xây dựng (07120, 0)
TEER 1 (Chuyên gia)Các nghề chuyên môn thường yêu cầu bằng đại học- Bác sĩ gia đình (31100, 1)
- Y tá thực hành (31200, 1)
- Nha sĩ (31300, 1)
- Kiến trúc sư (21200, 1)
- Kỹ sư xây dựng (21300, 1)
- Kỹ sư phần mềm (21470, 0 – thường nằm trong danh mục STEM)
- Giảng viên đại học (41220, 1)
- Giáo viên trung học (41300, 1)
- Giáo viên tiểu học và mẫu giáo (41310, 1)
TEER 2 (Lao động kỹ thuật)Các nghề kỹ thuật yêu cầu bằng cao đẳng hoặc đào tạo nghề từ 2 năm trở lên- Y tá đã đăng ký (30020, 2)
- Y tá thực hành có giấy phép (32330, 2)
- Thợ mộc (72010, 2)
- Thợ ống nước (72500, 2)
- Thợ điện (72200, 2)
- Kỹ thuật viên cơ điện công nghiệp (72202, 2)
TEER 3 (Lao động trung cấp)Các nghề yêu cầu bằng cao đẳng hoặc đào tạo nghề dưới 2 năm, hoặc hơn 6 tháng đào tạo thực hành- Trợ giảng tiểu học và trung học (44120, 3)
- Thợ cơ khí thiết bị hạng nặng (72203, 3)
- Thợ mổ thịt – bán lẻ và bán buôn (63201, 3)
- Nhân viên giáo dục mầm non (42140, 3 – thuộc nhóm thí điểm giáo dục)
TEER 4 và 5 (Lao động phổ thông)Các nghề yêu cầu đào tạo thực hành ngắn hạn hoặc không cần bằng cấpCông nhân nhà máy, Thu hoạch nông sản, Nhân viên dịch vụ khách hàng, Bảo vệ

Điều kiện định cư Canada diện tay nghề

  • Tuổi tác: Thường từ 18-45 tuổi để có điểm CRS cao.
  • Trình độ học vấn: Tối thiểu THPT, ưu tiên cao đẳng hoặc đại học.
  • Kinh nghiệm làm việc: Ít nhất 1 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.
  • Khả năng ngôn ngữ: Thi tiếng Anh (IELTS/CELPIP) hoặc tiếng Pháp (TEF/TCF) đạt mức tối thiểu theo yêu cầu chương trình tối thiểu CLB 4~6.
  • Chứng minh tài chính: Chứng minh có đủ tiền để trang trải sinh hoạt cho bản thân và gia đình sau khi đến Canada (trừ khi đã có việc làm tại Canada).
  • Lý lịch tư pháp và sức khỏe: Không có tiền án nghiêm trọng và phải vượt qua khám sức khỏe theo yêu cầu.

So Sanh định cư Canada diện tay nghề với các diện khác

Tiêu chíDiện Tay Nghề (Skilled Worker)Diện Du HọcDiện Đầu Tư / Doanh Nhân
Đối tượng phù hợpNgười có kinh nghiệm, chuyên môn, ngoại ngữ tốt, muốn đi làm và định cư lâu dài.Người trẻ, chưa đủ điều kiện tay nghề, muốn học rồi ở lại làm việc và định cư.Người có tài chính mạnh, muốn đầu tư hoặc khởi nghiệp tại Canada.
Điều kiện đầu vàoBằng cấp, ít nhất 1 năm kinh nghiệm TEER 0-3, IELTS ≥ 6.0, có tài chính đảm bảo.Có thư mời nhập học, chứng minh tài chính mạnh, cam kết rời Canada sau học.Có vốn lớn (≥200.000 CAD), kế hoạch kinh doanh khả thi, chứng minh tài sản, tiếng Anh tối thiểu.
Chi phí dự kiến~3.000–5.000 CAD (bao gồm phí chính phủ, thi tiếng Anh, giấy tờ, khám sức khỏe…).~30.000–50.000 CAD/năm (học phí + sinh hoạt), tổng 60.000–200.000 CAD cho 2–4 năm.Từ 200.000 CAD trở lên. Ngoài vốn đầu tư còn có phí luật sư, phí tỉnh bang, khảo sát…
Thời gian xét duyệtNhanh nhất: ~6 tháng sau khi được mời. Tổng thời gian phụ thuộc điểm CRS.Visa du học: ~1–3 tháng. Học 2–4 năm, sau đó xin PGWP và PR: mất thêm 2–3 năm.Lâu nhất: ~2–5 năm (tùy theo chương trình liên bang hay tỉnh bang).
Rủi ro & tỷ lệ thành côngTỷ lệ cao nếu hồ sơ mạnh. Rủi ro chủ yếu do cạnh tranh CRS.Rớt visa khá phổ biến. PR sau học không đảm bảo nếu không tìm được việc.Rủi ro cao (tài chính lớn, quy trình phức tạp, dễ bị từ chối nếu kinh doanh không đạt).
Khả năng định cư lâu dàiNhận PR ngay. Sau 3 năm sống tại Canada có thể xin quốc tịch.Phụ thuộc vào việc có xin được PR sau học hay không.Nếu được chấp thuận (Start-up Visa) sẽ nhận PR. Một số chương trình tỉnh bang chỉ cấp giấy phép tạm thời ban đầu.
Mức độ phổ biếnRất phổ biến. Là chương trình nhập cư chủ lực của Canada.Rất nhiều người chọn làm bước đệm để định cư.Ít phổ biến do yêu cầu cao, quy trình dài và kén đối tượng.
Ưu điểmChi phí thấp, xét duyệt nhanh, phù hợp người có chuyên môn. Được PR thẳng.Dễ tiếp cận, bằng cấp Canada giúp xin việc và định cư sau này.Không cần điểm CRS, phù hợp người có vốn và muốn kinh doanh.
Hạn chếCạnh tranh cao, yêu cầu điểm CRS. Không dễ nếu tuổi cao hoặc tiếng Anh kém.Chi phí lớn, không đảm bảo định cư. Phụ thuộc vào học tập và tìm việc sau tốt nghiệp.Tốn kém, nhiều rủi ro kinh doanh, xét duyệt kéo dài, không phù hợp số đông.

 

 Quy trình nộp đơn xin định cư Canada diện tay nghề

1. Đánh giá hồ sơ

Ứng viên xác định chương trình phù hợp, kiểm tra điểm CRS hoặc tính điểm PNP.

2. Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ gồm:

  • Hộ chiếu
  • Bằng cấp (đánh giá bởi tổ chức như WES)
  • Chứng chỉ ngôn ngữ (IELTS/TEF)
  • Giấy chứng nhận kinh nghiệm làm việc
  • Chứng minh tài chính
  • Lý lịch tư pháp
  • Giấy khám sức khỏe

3. Nộp hồ sơ

  • Express Entry: Tạo hồ sơ trên hệ thống, chờ Invitation to Apply (ITA).
  • PNP: Nộp đơn vào tỉnh bang, chờ xét duyệt đề cử.

4. Nhận thư mời và nộp đơn xin PR

Sau khi nhận ITA hoặc thư đề cử tỉnh bang, hoàn tất hồ sơ xin thường trú nhân (PR) và nộp lên IRCC.

5. Kiểm tra y tế và an ninh

Ứng viên thực hiện khám sức khỏe và kiểm tra lý lịch tư pháp.

6. Nhận quyết định và chuẩn bị sang Canada

Nếu hồ sơ được chấp thuận, ứng viên nhận visa và có thể sang Canada theo kế hoạch.

 

Lợi ích khi định cư Canada diện tay nghề

  • Thường trú nhân và cơ hội nhập quốc tịch Canada.
  • Hưởng chế độ y tế miễn phí và giáo dục công lập cho con cái.
  • Cơ hội làm việc với mức lương cao, môi trường lao động tốt.
  • Hỗ trợ phúc lợi xã hội và bảo hiểm thất nghiệp.
  • Được bảo lãnh người thân sau khi có PR.

Chương trình định cư Canada diện tay nghề là con đường phổ biến và nhanh chóng để trở thành thường trú nhân Canada. Việc chọn chương trình phù hợp, chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và đáp ứng các điều kiện sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu định cư thành công.

 

Câu Hỏi Thường Gặp Định Cư Canada diện tay nghề

  • Chương trình tay nghề Liên bang (Express Entry - EE):

    • Quản lý 3 chương trình chính: Federal Skilled Worker (FSW), Federal Skilled Trades (FST), và Canadian Experience Class (CEC).
    • Dựa trên hệ thống điểm CRS, không yêu cầu thư mời làm việc (Job Offer) nhưng có thể tăng điểm nếu có.
    • Ứng viên có thể sinh sống và làm việc ở bất kỳ đâu tại Canada, trừ Quebec.
  • Chương trình tay nghề Tỉnh bang (PNP - Provincial Nominee Program):

    • Từng tỉnh bang có chương trình riêng để thu hút lao động theo nhu cầu của họ.
    • Ứng viên cần nộp đơn xin đề cử tỉnh bang, nếu được chọn sẽ nhận thêm 600 điểm CRS, gần như đảm bảo thư mời ITA trong Express Entry.
    • Cần cam kết làm việc tại tỉnh bang đó một thời gian nhất định trước khi có thể chuyển đi nơi khác.
  • Express Entry: Khoảng 6-8 tháng sau khi nhận thư mời nộp đơn (ITA).
  • PNP (Provincial Nominee Program): Thường mất 12-18 tháng, vì phải qua 2 bước: đề cử tỉnh bang (3-6 tháng) và xét duyệt PR của liên bang (6-12 tháng).
  • RNIP, AIP, Agri-Food Pilot: Mất 12-24 tháng tùy vào chương trình.
  • Có. Khi ứng viên chính nhận PR, vợ/chồng và con cái dưới 22 tuổi (chưa kết hôn) cũng được đi cùng và nhận quyền lợi tương tự.
  • Gia đình được hưởng bảo hiểm y tế, giáo dục miễn phí cho con cái, và quyền làm việc hợp pháp tại Canada.
  • Nộp đơn xin đề cử tỉnh bang (PNP): Nhận thêm 600 điểm CRS, gần như đảm bảo được chọn.
  • Cải thiện điểm CRS bằng cách nâng điểm tiếng Anh/Pháp, học thêm bằng cấp, tích lũy kinh nghiệm làm việc.
  • Tìm Job Offer từ nhà tuyển dụng Canada để có thêm điểm CRS hoặc xin Work Permit rồi nộp PR sau.
  • Nộp đơn theo chương trình thí điểm như RNIP (vùng nông thôn) hoặc AIP (Đại Tây Dương) có yêu cầu điểm CRS thấp hơn.
  • Thư xác nhận công việc từ công ty: Ghi rõ chức danh, mô tả công việc, thời gian làm việc, lương.
  • Hợp đồng lao động hoặc bảng lương từ công ty.
  • Giấy tờ thuế (T4 ở Canada, hoặc giấy xác nhận thu nhập từ cơ quan thuế tại Việt Nam).
  • Hóa đơn hoặc chứng từ nếu là chủ doanh nghiệp hoặc làm tự do.
  • Atlantic Immigration Program (AIP): Chỉ yêu cầu IELTS 4.0 (CLB4).
  • Rural and Northern Immigration Pilot (RNIP): Yêu cầu từ IELTS 4.0 – 5.0 (tùy công việc).
  • Federal Skilled Trades Program (FSTP): Chỉ cần IELTS 4.0 - 5.0 tùy kỹ năng.
  • Một số chương trình PNP có yêu cầu thấp hơn (SINP, MPNP, NLPNP).

Có, nhưng phải đáp ứng điều kiện của Canadian Experience Class (CEC) hoặc PNP:

  • Phải có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian tại Canada sau tốt nghiệp (có thể làm việc với PGWP).
  • Một số tỉnh bang có chương trình riêng cho sinh viên quốc tế (OINP International Student Stream, BCPNP International Post-Graduate).
  • Nộp hồ sơ PR lên IRCC (nếu nộp qua Express Entry, nhận thêm 600 điểm CRS).
  • Nhận thư xác nhận AOR (Acknowledgment of Receipt).
  • Khám sức khỏe và nộp hồ sơ lý lịch tư pháp.
  • Chờ xét duyệt PR (6-12 tháng).
  • Nhận COPR (Confirmation of Permanent Residence) và chuẩn bị nhập cư Canada.
  • Lệ phí PR:
    • 1.365 CAD/người lớn
    • 230 CAD/trẻ em đi kèm
  • Khám sức khỏe: 200-300 CAD/người.
  • Chứng minh tài chính (nếu cần):
    • 1 người: 13.757 CAD
    • 2 người: 17.127 CAD
    • 4 người: 25.564 CAD
  • Phí đánh giá bằng cấp (ECA): 200-300 CAD.
  • Phí IELTS: Khoảng 300 CAD.
  • Phí sinh trắc học (Biometrics): 85 CAD/người.

Các ngành nghề có nhu cầu cao gồm:

  • Công nghệ thông tin (IT): Lập trình viên, kỹ sư phần mềm.
  • Y tế: Y tá, bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên xét nghiệm.
  • Xây dựng và kỹ thuật: Kỹ sư xây dựng, kỹ thuật viên cơ khí, thợ điện, thợ hàn.
  • Dịch vụ thực phẩm: Đầu bếp, thợ làm bánh.
  • Lao động tay nghề cao: Thợ mộc, thợ hàn, thợ sửa chữa ô tô.
  • Không yêu cầu đầu tư lớn như diện Doanh nhân (Investor/Entrepreneur Programs).
  • Không cần người thân bảo lãnh như diện Đoàn tụ gia đình.
  • Yêu cầu kỹ năng, kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn, thay vì tài sản hay mối quan hệ gia đình.
  • Có thể đăng ký PR trực tiếp từ Việt Nam, không cần phải sống tại Canada trước.
  • . Nếu bạn có bằng cấp ngoài Canada, cần làm ECA để chứng minh tương đương với hệ thống giáo dục Canada.
  • Một số tổ chức được IRCC chấp nhận để đánh giá bằng cấp:
    • WES (World Education Services)
    • ICAS (International Credential Assessment Service of Canada)
    • IQAS (International Qualifications Assessment Service)
  • Chi phí khoảng 200-300 CAD và mất 8-12 tuần để hoàn thành.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ CANADA DIỆN TAY NGHỀ

ĐỘI NGŨ TƯ VẤN ĐỊNH CƯ CỦA UCA IMMIGRATION









KHÁCH HÀNG THÀNH CÔNG NHẬN THẺ PR - ĐỊNH CƯ CANADA VĨNH VIỄN

UCA Immigration có hơn 1,000 khách hàng thành công nhận thẻ xanh định cư vĩnh viễn Canada
XEM TẤT CẢ KHÁCH HÀNG THÀNH CÔNG